Hướng dẫn khai đơn xin visa Canada IMM 5257e
IMM 5257e là mẫu đơn xin visa Canada cho diện Visitor, với rất nhiều câu hỏi phức tạp. Để tránh những sơ sót xảy ra, bạn cần điền thông tin một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Dưới đây không phải là bài hướng dẫn, chỉ là dịch qua những câu hỏi của Form IMM 5257e. Hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình khai đơn.
Lưu ý: Khi làm hồ sơ xin visa Canada online, hệ thống sẽ đưa ra link tải Form IMM 5257e. Vì vậy, bạn không cần tải từ các nguồn khác, tránh trường hợp sai mẫu. Tham khảo: Quy trình và thủ tục xin visa Canada cực kỳ chi tiết
Trang 1/5
If you need more space for any section, print out an additional page containing the appropriate section, complete and submit it with your application. Nếu bạn cần thêm chỗ cho bất kỳ phần nào, hãy in thêm một trang có chứa phần phù hợp, hoàn thành và nộp cùng với đơn đăng ký.
Personal details: thông tin cá nhân
1. Full name: Họ và tên đầy đủ
- Family name (as shown on your passport or travel document): Họ (như trên hộ chiếu hoặc giấy tờ du lịch của bạn)
- Given name(s) (as shown on your passport or travel document): Tên đệm và Tên (như trên hộ chiếu hoặc giấy tờ du lịch của bạn)
2. Have you ever used any other name (e.g. Nickname, maiden name, alias, etc.)? Bạn đã bao giờ sử dụng bất kỳ tên nào khác (ví dụ: Biệt danh, tên thời con gái, bí danh, v.v.) chưa?
- Family name: Họ
- Given name(s): Tên đệm và Tên
3. Sex: giới tính
4. Date of birth: Ngày tháng năm sinh
5. Place of birth: Nơi sinh
- City/Town: Thành phố/Thị trấn
- Country or Territory: Quốc gia hoặc Lãnh thổ
6. Citizenship: Quyền công dân
7. Current country or territory of residence: Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cư trú hiện tại
- Country or Territory: Quốc gia hoặc Lãnh thổ
- Status: Trạng thái
- Other: Khác
- From To: Từ Đến
8. Previous countries or territory of residence: During the past five years have you lived in any country or territory other than your country of citizenship or your current country or territory of residence (indicated above) for more than six months? Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cư trú trước đây: Trong năm năm qua, bạn có sống ở bất kỳ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nào khác ngoài quốc gia nơi bạn mang quốc tịch hoặc quốc gia hoặc vùng lãnh thổ hiện tại mà bạn cư trú (được nêu ở trên) trong hơn sáu tháng không?
- Country or Territory: Quốc gia hoặc Lãnh thổ
- Status: Trạng thái
- Other: Khác
- From To: Từ Đến
9. Country or Territory where applying: Quốc gia hoặc Lãnh thổ nơi nộp đơn.
Same as current country or territory of residence? Giống với quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cư trú hiện tại?
- Country or Territory: Quốc gia hoặc Lãnh thổ
- Status: Trạng thái
- Other: Khác
- From To: Từ Đến
10.
a) Your current marital status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn
b) (If you are married or in a common-law relationship) Provide the date on which you were married or entered into the common-law relationship: (Nếu bạn đã kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng) Cung cấp ngày mà bạn đã kết hôn hoặc bước vào mối quan hệ chung sống như vợ chồng
c) Provide the name of your current Spouse/Common-law partner: Cung cấp tên của Vợ/Chồng/Bạn đời chung sống như vợ chồng hiện tại của bạn
Trang 2/5
Personal details (continued): thông tin cá nhân (tiếp theo)
11.
a) Have you previously been married or in a common-law relationship? Bạn đã từng kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng chưa?
b) Provide the following details for your previous Spouse/Common-law Partner: Cung cấp các thông tin chi tiết sau đây về Vợ/Chồng/Bạn đời chung sống như vợ chồng trước đây của bạn:
- Family name Họ và tên Given name(s)
- Date of birth Ngày sinh
- Type of relationship Kiểu quan hệ
- From – to: Từ ngày đến ngày
Language(s): ngôn ngữ
1.
- a) Native language/Mother Tongue: Ngôn ngữ bản địa/Tiếng mẹ đẻ
- b) Are you able to communicate in English and/or French? Bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh và/hoặc tiếng Pháp không?
- c) In which language are you most at ease? Bạn cảm thấy thoải mái nhất khi sử dụng ngôn ngữ nào?
- d) Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French? Bạn đã làm bài kiểm tra từ một cơ quan kiểm tra được chỉ định để đánh giá trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp của mình chưa?
Passport: hộ chiếu
1. Passport number: Số hộ chiếu
2. Country or territory of issue Quốc gia hoặc lãnh thổ phát hành
3. Issue date Ngày phát hành
4. Expiry date Ngày hết hạn
5. For this trip, will you use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that includes your personal identification number? Đối với chuyến đi này, bạn có sử dụng hộ chiếu do Bộ Ngoại giao Đài Loan cấp có ghi số nhận dạng cá nhân của bạn không?
6. For this trip, will you use a National Israeli passport? Đối với chuyến đi này, bạn có sử dụng Hộ chiếu quốc gia Israel không?
National identity document: giấy tờ căn cước quốc gia
1. Do you have a national identity document? Bạn có giấy tờ tùy thân quốc gia không?
2. Document number: Số giấy tờ tùy thân
3. Country or territory of issue: Quốc gia hoặc lãnh thổ phát hành
4. Issue date: Ngày phát hành
5. Expiry date: Ngày hết hạn
US Pr Card: thẻ thường trú Hoa Kỳ
1. Are you a lawful Permanent Resident of the United States with a valid alien registration card (green card)? Bạn có phải là Thường trú nhân hợp pháp của Hoa Kỳ có thẻ đăng ký người nước ngoài hợp lệ (thẻ xanh) không?
2. Document number: Số văn bản
3. Expiry date: Ngày hết hạn
Contact information: thông tin liên lạc
If submitting your application by mail: Nếu nộp đơn qua đường bưu điện:
- All correspondence will go to this address unless you indicate your e-mail address below. Mọi thư từ sẽ được gửi đến địa chỉ này trừ khi bạn ghi rõ địa chỉ email của mình bên dưới.
- Indicating an e-mail address will authorize all correspondence, including file and personal information, to be sent to the e-mail address you specify. Việc chỉ định địa chỉ email sẽ cho phép mọi thư từ, bao gồm thông tin cá nhân và tệp tin, được gửi đến địa chỉ email mà bạn chỉ định.
- If you wish to authorize the release of information from your application to a representative, indicate their e-mail and mailing address(es) in this section and on the IMM5476 form. Nếu bạn muốn ủy quyền phát hành thông tin từ đơn đăng ký của bạn cho người đại diện, hãy ghi rõ địa chỉ email và địa chỉ gửi thư của họ trong phần này và trên mẫu IMM5476.
1. Current mailing address: Địa chỉ gửi thư hiện tại
- P.O. box: Hộp thư bưu điện
- Apt/Unit: Căn hộ/Đơn vị
- Street no.: Số phố
- Street name: Tên phố
- City/Town: Thành phố/Thị trấn
- Country or Territory: Quốc gia hoặc Lãnh thổ
- Province/State: Tỉnh/Tiểu bang
- Postal code: Mã bưu chính
- District: Quận
2. Residential address Địa chỉ cư trú
Same as mailing address? Giống như địa chỉ gửi thư?
- Apt/Unit: Căn hộ/Đơn vị
- Street no.: Số phố
- Street name: Tên phố
- City/Town: Thành phố/Thị trấn
- Country or Territory: Quốc gia hoặc Lãnh thổ
- Province/State: Tỉnh/Tiểu bang
- Postal code: Mã bưu chính
- District: Quận
3. Telephone no.: Số điện thoại
- Type: Kiểu
- Canada/US: Canada/Hoa Kỳ
- Other: Khác
- Country Code: Mã quốc gia
- No.: Số
- Ext.: Mở rộng
4. Alternate Telephone no. Số điện thoại thay thế
- Type: Kiểu
- Canada/US: Canada/Hoa Kỳ
- Other: Khác
- Country Code: Mã quốc gia
- No.: Số
- Ext.: Mở rộng
5. Fax no.: Số fax
- Canada/US: Canada/Hoa Kỳ
- Country Code: Mã quốc gia
- Ext.: Mở rộng
6. E-mail address: Địa chỉ email
Trang 3/5
Details of visit to canada: chi tiết chuyến thăm canada
1
- a) Purpose of my visit: Mục đích chuyến thăm
- b) Other: khác
2. Indicate how long you plan to stay Cho biết bạn dự định ở lại bao lâu, từ ngày … đến ngày …
3. Funds available for my stay (CAD): Quỹ có sẵn cho thời gian lưu trú của tôi (CAD)
4 Name, address and relationship of any person(s) or institution(s) I will visit: Tên, địa chỉ và mối quan hệ của bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào mà tôi sẽ đến thăm
- NameRelationship to me: Tên mối quan hệ với tôi
- Address in Canada: Địa chỉ tại Canada
Education: giáo dục
Have you had any post secondary education (including university, college or apprenticeship training)? Bạn đã có bất kỳ chương trình giáo dục sau trung học nào (bao gồm đại học, cao đẳng hoặc đào tạo nghề) chưa?
If you answered ‘‘yes’’, give full details of your highest level of post secondary education. Nếu bạn trả lời “có”, hãy cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về trình độ học vấn sau trung học cao nhất của bạn.
- From to: từ tháng/năm đến tháng/năm
- Field of study: chuyên ngành
- School/Facility name: tên trường
- City/Town: tỉnh thành
- Country or Territory: Quốc gia
- Province/State Tỉnh/Tiểu bang
Employment: công việc
Give details of your employment for the past 10 years, including if you have held any government positions (such as civil servant, judge, police officer, mayor, Member of Parliament, hospital administrator, employee of a security organization). Do not leave gaps. If retired, not working or studying, please indicate. If you are retired, please provide the 10 years before your retirement. Cung cấp thông tin chi tiết về công việc của bạn trong 10 năm qua, bao gồm cả việc bạn đã từng giữ bất kỳ chức vụ nào trong chính phủ (như công chức, thẩm phán, cảnh sát, thị trưởng, đại biểu quốc hội, quản trị viên bệnh viện, nhân viên của tổ chức an ninh). Không để lại khoảng trống. Nếu đã nghỉ hưu, không làm việc hoặc không đi học, vui lòng cho biết. Nếu bạn đã nghỉ hưu, vui lòng cung cấp 10 năm trước khi nghỉ hưu.
- From YYYY/MM: từ năm/tháng đến năm/tháng
- Current Activity/Occupation: Nghề nghiệp hiện tại
- Company/Employer/Facility name: Tên công ty
- City/Town: tỉnh thành
- Country or Territory: Quốc gia
- Province/State Tỉnh/Tiểu bang
Trang 4/5
Background information: thông tin lai lịch
You must complete this section if you are 18 years of age or older. Bạn phải hoàn thành phần này nếu bạn đã 18 tuổi trở lên.
1
a) Within the past two years, have you or a family member ever had tuberculosis of the lungs or been in close contact with a person with tuberculosis? Trong vòng hai năm qua, bạn hoặc thành viên gia đình bạn có từng mắc bệnh lao phổi hoặc tiếp xúc gần với người mắc bệnh lao không?
b) Do you have any physical or mental disorder that would require social and/or health services, other than medication, during a stay in Canada? Bạn có mắc bất kỳ rối loạn thể chất hoặc tinh thần nào cần đến các dịch vụ xã hội và/hoặc chăm sóc sức khỏe, ngoài thuốc men, trong thời gian lưu trú tại Canada không?
c) If you answered “yes” to question 1a) or 1b), please provide details and the name of the family member (if applicable). Nếu bạn trả lời “có” cho câu hỏi 1a) hoặc 1b), vui lòng cung cấp thông tin chi tiết và tên của thành viên gia đình (nếu có).
2
a) Have you ever remained beyond the validity of your status, attended school without authorization or worked without authorization in Canada? Bạn có bao giờ ở lại quá thời hạn cư trú, đi học mà không được phép hoặc làm việc mà không được phép tại Canada không?
b) Have you ever been refused a visa or permit, denied entry or ordered to leave Canada or any other country or territory? Bạn có bao giờ bị từ chối cấp thị thực hoặc giấy phép, bị từ chối nhập cảnh hoặc bị lệnh rời khỏi Canada hoặc bất kỳ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nào khác không?
c) Have you previously applied to enter or remain in Canada? Bạn đã từng nộp đơn xin nhập cảnh hoặc ở lại Canada chưa?
d) If you answered “yes” to question 2a), 2b), or 2C please provide details. Nếu bạn trả lời “có” cho câu hỏi 2a), 2b) hoặc 2C, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết.
3
a) Have you ever committed, been arrested for, been charged with or convicted of any criminal offence in any country or territory? Bạn đã từng phạm tội, bị bắt, bị buộc tội hoặc bị kết án về bất kỳ hành vi phạm tội nào ở bất kỳ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nào chưa?
b) If you answered “yes” to question 3a) above, please provide details. Nếu bạn trả lời “có” cho câu hỏi 3a) ở trên, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết.
4
a) Did you serve in any military, militia, or civil defence unit or serve in a security organization or police force (including non obligatory national service, reserve or volunteer units)? Bạn có phục vụ trong bất kỳ đơn vị quân đội, dân quân, phòng thủ dân sự nào hoặc phục vụ trong tổ chức an ninh hoặc lực lượng cảnh sát (bao gồm cả nghĩa vụ quốc gia không bắt buộc, đơn vị dự bị hoặc tình nguyện) không?
b) If you answered yes to question 4a), please provide dates of service and countries or territories where you served. Nếu bạn trả lời có cho câu hỏi 4a), vui lòng cung cấp ngày tháng phục vụ và quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi bạn phục vụ.
5. Are you, or have you ever been a member or associated with any political party, or other group or organization which has engaged in or advocated violence as a means to achieving a political or religious objective, or which has been associated with criminal activity at any time? Bạn có phải là thành viên hoặc có liên quan đến bất kỳ đảng phái chính trị, nhóm hoặc tổ chức nào tham gia hoặc ủng hộ bạo lực như một phương tiện để đạt được mục tiêu chính trị hoặc tôn giáo, hoặc có liên quan đến hoạt động tội phạm bất cứ lúc nào không?
6. Have you ever witnessed or participated in the ill treatment of prisoners or civilians, looting or desecration of religious buildings? Bạn đã bao giờ chứng kiến hoặc tham gia vào hành vi ngược đãi tù nhân hoặc thường dân, cướp bóc hoặc phá hoại các công trình tôn giáo chưa?
If you answered “yes” to any of questions 3 to 6 above, or upon request of a visa officer, you MAY BE REQUIRED to fill out IMM 5257 Schedule 1. Nếu bạn trả lời “có” cho bất kỳ câu hỏi nào từ 3 đến 6 ở trên hoặc theo yêu cầu của viên chức cấp thị thực, bạn CÓ THỂ ĐƯỢC YÊU CẦU điền vào Biểu mẫu IMM 5257 1.
Trang 5/5
Signature: chữ ký
Citizenship and Immigration Canada (CIC), or an organization at CIC’ request, may want to contact you in the future to ask you about any services you received from CIC prior to the application process (such as participation in an information forum), during the application process (including the application process itself as well as orientation or accreditation services), and services received after arriving in Canada (including settlement, integration and citizenship). CIC will use this information, along with the information provided by other individuals, for research, performance measurement or evaluation purposes. CIC will not use this information to make any decisions about you personally. Citizenship and Immigration Canada (CIC), hoặc một tổ chức theo yêu cầu của CIC, có thể muốn liên hệ với bạn trong tương lai để hỏi bạn về bất kỳ dịch vụ nào bạn nhận được từ CIC trước khi nộp đơn (chẳng hạn như tham gia diễn đàn thông tin), trong quá trình nộp đơn (bao gồm cả quá trình nộp đơn cũng như các dịch vụ định hướng hoặc công nhận) và các dịch vụ nhận được sau khi đến Canada (bao gồm định cư, hội nhập và nhập tịch). CIC sẽ sử dụng thông tin này, cùng với thông tin do những cá nhân khác cung cấp, cho mục đích nghiên cứu, đo lường hiệu suất hoặc đánh giá. CIC sẽ không sử dụng thông tin này để đưa ra bất kỳ quyết định nào về cá nhân bạn.
Do you consent to be contacted by CIC, or an organization at CIC’s request, in the future? Bạn có đồng ý được CIC hoặc một tổ chức theo yêu cầu của CIC liên hệ trong tương lai không?
I consent to the release to Citizenship and Immigration Canada (CIC) and Canada Border Services Agency (CBSA) of all records and information for the purpose of processing my request that any government authority, including police, judicial and state authorities in all countries in which I have lived may possess about me. This information will be used to evaluate my suitability for admission to Canada or to remain in Canada pursuant to Canadian legislation. Tôi đồng ý cung cấp cho Cơ quan Di trú và Nhập tịch Canada (CIC) và Cơ quan Biên phòng Canada (CBSA) tất cả hồ sơ và thông tin nhằm mục đích xử lý yêu cầu của tôi rằng bất kỳ cơ quan chính phủ nào, bao gồm cảnh sát, tư pháp và chính quyền nhà nước ở tất cả các quốc gia mà tôi đã sống, có thể sở hữu về tôi. Thông tin này sẽ được sử dụng để đánh giá sự phù hợp của tôi để được nhập cảnh vào Canada hoặc ở lại Canada theo luật pháp Canada.
I declare that I have answered all questions in this application fully and truthfully. Tôi tuyên bố rằng tôi đã trả lời mọi câu hỏi trong đơn này một cách đầy đủ và trung thực.
Signature of Applicant or Parent/Legal Guardian’s for a person under 18 years of age. Chữ ký của Người nộp đơn hoặc Cha mẹ/Người giám hộ hợp pháp đối với người dưới 18 tuổi.
Date: YYYY-MM-DD Ngày: YYYY-MM-DD
Important note: lưu ý quan trọng
This application must be signed and dated before it is submitted by mail. Đơn này phải được ký và ghi ngày trước khi gửi qua đường bưu điện.
Do not forget to include photos, fees (if applicable) and any other documents required. Review the application guide for more information and verify that you have completed and provided all of the required documents as per the document checklist. Đừng quên bao gồm ảnh, lệ phí (nếu có) và bất kỳ tài liệu nào khác được yêu cầu. Xem lại hướng dẫn nộp đơn để biết thêm thông tin và xác minh rằng bạn đã hoàn thành và cung cấp tất cả các tài liệu được yêu cầu theo danh sách kiểm tra tài liệu.
Privacy notice: thông báo quyền riêng tư
Personal information provided on this form is collected and will be used, disclosed, and retained by Immigration, Refugees and Citizenship Canada (IRCC) under the authority of the Immigration and Refugee Protection Act (IRPA). The personal information provided will be used for the purpose of processing applications. The personal information provided may be disclosed to other federal government institutions and third parties including law enforcement bodies, provincial/territorial governments and/or foreign governments for the purpose of validating identity, eligibility and admissibility. Thông tin cá nhân được cung cấp trên mẫu này được thu thập và sẽ được Cơ quan Di trú, Người tị nạn và Quyền công dân Canada (IRCC) sử dụng, tiết lộ và lưu giữ theo thẩm quyền của Đạo luật Bảo vệ Người tị nạn và Di trú (IRPA). Thông tin cá nhân được cung cấp sẽ được sử dụng cho mục đích xử lý đơn đăng ký. Thông tin cá nhân được cung cấp có thể được tiết lộ cho các tổ chức chính phủ liên bang khác và các bên thứ ba bao gồm các cơ quan thực thi pháp luật, chính quyền tỉnh/lãnh thổ và/hoặc chính quyền nước ngoài nhằm mục đích xác thực danh tính, đủ điều kiện và khả năng được chấp nhận.
The personal information collected on an application, and other information collected in support of an application, may be used for advanced analytics, automation, and other technologies to support processing of applications and decision making, including your application. Personal information, including from advanced analytics, automation, and other technologies, may also be used for purposes including research, statistics, program and policy evaluation, internal audit, compliance, risk management, strategy development and reporting. Thông tin cá nhân được thu thập trên một ứng dụng và thông tin khác được thu thập để hỗ trợ cho một ứng dụng có thể được sử dụng cho mục đích phân tích nâng cao, tự động hóa và các công nghệ khác để hỗ trợ xử lý các ứng dụng và ra quyết định, bao gồm cả ứng dụng của bạn. Thông tin cá nhân, bao gồm từ phân tích nâng cao, tự động hóa và các công nghệ khác, cũng có thể được sử dụng cho các mục đích bao gồm nghiên cứu, thống kê, đánh giá chương trình và chính sách, kiểm toán nội bộ, tuân thủ, quản lý rủi ro, phát triển chiến lược và báo cáo.
Where biometrics are provided in support of an application, the fingerprints collected will be stored and shared with the RCMP. The fingerprint record may also be disclosed to law enforcement agencies in Canada in accordance with subsection 13.11(1) of the Immigration and Refugee Protection Regulations. The information may be used to establish or verify the identity of a person in order to prevent, investigate, or prosecute an offence under any law of Canada or a Province. This information may also be used to establish or verify the identity of an individual whose identity cannot reasonably be otherwise established or verified because of physical or mental condition. Canada may also share immigration information related to biometric records with foreign governments with whom Canada has an agreement or arrangement. Khi dữ liệu sinh trắc học được cung cấp để hỗ trợ cho một đơn đăng ký, dấu vân tay đã thu thập sẽ được lưu trữ và chia sẻ với RCMP. Hồ sơ dấu vân tay cũng có thể được tiết lộ cho các cơ quan thực thi pháp luật tại Canada theo tiểu mục 13.11(1) của Quy định về Bảo vệ Người tị nạn và Nhập cư. Thông tin có thể được sử dụng để thiết lập hoặc xác minh danh tính của một người nhằm ngăn chặn, điều tra hoặc truy tố một hành vi phạm tội theo bất kỳ luật nào của Canada hoặc một Tỉnh. Thông tin này cũng có thể được sử dụng để thiết lập hoặc xác minh danh tính của một cá nhân mà danh tính của họ không thể được thiết lập hoặc xác minh một cách hợp lý do tình trạng thể chất hoặc tinh thần. Canada cũng có thể chia sẻ thông tin nhập cư liên quan đến hồ sơ sinh trắc học với các chính phủ nước ngoài mà Canada có thỏa thuận hoặc sắp xếp.
Failure to complete the form in full may result in a delay or the application not being processed. The Privacy Act gives individuals the right of access to, protection, and correction of their personal information. Further details are available in Info Source. If you are not satisfied with the manner in which IRCC handles your personal information, you may exercise your right to file a complaint to the Office of the Privacy Commissioner of Canada. The collection, use, disclosure and retention of your personal information is further described in IRCC’s personal information bank – IRCC PPU 068. Không hoàn thành đầy đủ biểu mẫu có thể dẫn đến sự chậm trễ hoặc đơn đăng ký không được xử lý. Đạo luật về quyền riêng tư trao cho cá nhân quyền truy cập, bảo vệ và chỉnh sửa thông tin cá nhân của họ. Thông tin chi tiết hơn có sẵn trong Info Source . Nếu bạn không hài lòng với cách IRCC xử lý thông tin cá nhân của bạn, bạn có thể thực hiện quyền khiếu nại lên Văn phòng Ủy viên về quyền riêng tư của Canada . Việc thu thập, sử dụng, tiết lộ và lưu giữ thông tin cá nhân của bạn được mô tả thêm trong ngân hàng thông tin cá nhân của IRCC – IRCC PPU 068.
Lưu ý
- Sau khi điền đầy đủ thông tin, ấn “Validate”. Trang cuối của mẫu đơn có các mã vạch là hoàn thành. Chỉ cần quay trở lại upload trên hệ thống của CIC là xong.
- Tất cả các thông tin cần khai trung thực. Lịch sử công việc và giáo dục điền càng đầy đủ càng tốt.
Điều Cần Biết bank Squaland
Mua Bán Squaland
Nhà Tốt Squaland
News Squaland