Hướng dẫn chi tiết cách xin visa New Zealand online mới nhất
Để khám phá đất nước New Zealand xinh đẹp, bước đầu tiên bạn cần thực hiện là xin visa. Bankervn sẽ chia sẻ chi tiết từng bước trong quy trình xin visa New Zealand trực tuyến, đảm bảo bạn sẽ nắm rõ các yêu cầu và thủ tục cần thiết, từ đó chuẩn bị một cách tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Lưu ý: Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách xin visa New Zealand để du lịch tự túc, thăm thân nhân hay đi công tác. Tuy nhiên, nếu bạn không có thời gian tự nghiên cứu hoặc muốn được hỗ trợ bởi một công ty chuyên nghiệp, đảm bảo tỷ lệ đậu lên mức cao nhất, hãy đăng ký tư vấn tại: Dịch vụ visa New Zealand.
Thông tin chung về visa New Zealand
Visa New Zealand là evisa (thị thực điện tử) tách rời hộ chiếu, là một file PDF được in ra giấy A4 để xuất trình khi làm thủ tục. Thông thường khi nhắc đến visa New Zealand là ám chỉ Visitor Visa, loại thị thực ngắn hạn dành cho các mục đích du lịch, thăm thân, công tác, tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn dưới 3 tháng.
Visitor Visa cho phép du khách lưu trú tối đa 6 tháng (nhập cảnh nhiều lần) hoặc 9 tháng (nhập cảnh một lần). Tuy nhiên, quyết định cấp visa nhập cảnh một lần, nhiều lần, thời gian lưu trú tối đa và thời hạn visa là của nhân viên xét duyệt dựa trên hồ sơ của bạn.
Lệ phí xin visa New Zealand
Theo Sở di trú New Zealand, chi phí xin visa visitor là 211 đô la New Zealand một đương đơn. Chi phí này sẽ được giảm nếu nộp hồ sơ theo nhóm gia đình. Ngày 1/40 tới đây, sẽ áp dụng bảng phí mới, lệ phí tăng lên 341 đô la New Zealand một đương đơn.
Thời gian xét duyệt visa New Zealand
New Zealand công bố, 80% đơn xin thị thực ngắn hạn trả kết quả sau 2 tuần. Tuy nhiên, đối với hồ sơ nộp từ Việt Nam, thực tế từ xưa đến nay, thời gian xét duyệt thường từ 1-2 tháng. Bạn nên tính toán để nộp hồ sơ sớm nhé.
Hồ sơ xin visa New Zealand
Tùy theo từng trường hợp, New Zealand sẽ yêu cầu checklist hồ sơ tương ứng với những file upload khác nhau. Bạn cần chuẩn bị một bộ gốc kèm theo bản dịch tiếng Anh các giấy tờ tiếng Việt. Scan màu tất cả hồ sơ.
Giấy tờ chung
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 3 tháng kể từ ngày dự định rời khỏi New Zealand. Scan tất cả các trang có thông tin, tem, dấu, visa và bị chú, kèm theo các visa rời khác.
- Hộ chiếu cũ nếu có: Scan tất cả các trang có thông tin, tem, dấu, visa và bị chú, kèm theo các visa rời khác.
- File Ảnh thẻ cỡ hộ chiếu, nền trắng theo tiêu chuẩn ICAO.
- Thẻ căn cước công dân với người từ 14 tuổi trở lên.
- Đăng ký kết hôn hoặc quyết định ly hôn nếu có.
- Giấy khai sinh với người từ 18 tuổi trở xuống. Nếu không đi cùng ba/mẹ/người giám hộ hợp pháp bổ sung thêm: Giấy đồng ý cho con đi du lịch có xác nhận của chính quyền địa phương, kèm theo căn cước công dân của ba/mẹ/người giám hộ hợp pháp.
Giấy tờ chứng minh công việc
- Nhân viên: Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm (nếu có); Phiếu lương hoặc sao kê tài khoản nhận lương 3 tháng gần nhất.
- Chủ doanh nghiệp, hộ kinh doanh cá thể: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Chứng từ đóng thuế 3 tháng gần nhất.
- Nghỉ hưu: Quyết định nghỉ hưu; Sao kê tài khoản nhận lương hưu 3 tháng gần nhất.
- Học sinh, sinh viên: Thẻ học sinh, sinh viên.
- Cho thuê tài sản: giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản; Hợp đồng cho thuê; Chứng từ nhận tiền cho thuê 3 tháng gần nhất.
Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính
- Sổ tiết kiệm tối thiểu 150 triệu, thời gian gửi càng lâu càng tốt, kỳ hạn gửi khuyến khích 3 tháng trở lên. Giấy xác nhận số dư tài khoản gửi tiết kiệm. nếu có. Tham khảo: Dịch vụ chứng minh tài chính visa New Zealand.
- Sao kê thẻ tín dụng 3 tháng gần nhất hoặc xác nhận hạn mức thẻ tín dụng.
- Giấy tờ sở hữu tài sản: sổ đỏ, sổ hồng, cà vẹt ô tô, chứng nhận góp vốn, cổ phần…
Giấy tờ chứng minh mục đích
Mục đích du lịch
- Đơn xin nghỉ phép, nghỉ học để đi du lịch.
- Lịch trình du lịch càng chi tiết càng tốt, tham khảo mẫu tại đây.
- Xác nhận đặt vé máy bay: không bắt buộc nhưng nên làm.
- Xác nhận đặt phòng khách sạn.
Mục đích thăm thân
- Đơn xin nghỉ phép, nghỉ học để đi du lịch.
- Thư mời, giấy tờ nhân thân của người mời, giấy tờ chứng minh mối quan hệ. Tham khảo mẫu tại đây.
- Trường hợp người mời chi trả cần cung cấp bằng chứng về tài chính của người mời.
- Lịch trình nếu có.
- Xác nhận đặt vé máy bay: không bắt buộc nhưng nên làm.
- Xác nhận đặt phòng khách sạn.
Mục đích công tác
- Quyết định cử đi công tác.
- Thư mời của đối tác, giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa công ty Việt Nam và công ty New Zealand.
- Lịch trình công tác nếu có.
- Xác nhận đặt vé máy bay: không bắt buộc nhưng nên làm.
- Xác nhận đặt phòng khách sạn nếu công ty mời không lo chỗ ở.
Thủ tục xin visa New Zealand online
Đối với hàng xóm Úc thì thủ tục xin visa New Zealand có phần đơn giản hơn. Bạn chỉ cần lập tài khoản, khai form, tải hồ sơ lên và thanh toán là xong. Không cần lấy sinh trắc học. Tuy nhiên, nếu cần thiết, sở di trú sẽ yêu cầu đi khám sức khỏe.
Bước 1. Tạo tài khoản RealMe
- Email: địa chỉ email.
- Send code: click và vào email lấy mã kích hoạt.
- User name: tên đăng nhập.
- Password: mật khẩu từ 8 đến 64 ký tự. Mật khẩu phải chứa ít nhất 3 trong 4 ký tự sau: Chữ In Hoa, chữ thường, số và ký hiệu đặc biệt.
- Nhấn Continue.
- Mobile number(Optional): số điện thoại tại Úc hoặc New Zealand. Không có bỏ qua.
- Alternative contact number(Optional): Chọn Vietnam (+84) và nhập số điện thoại.
- Security questions: chọn 3 câu hỏi và 3 câu trả lời bí mật.
- Secret PIN(Optional): chọn mã PIN để đăng nhập nếu muốn. Bao gồm 5 chữ số và tối đa 3 chữ số giống nhau.
- Tích vào I accept the RealMe Terms of use*
- Nhấn Create.
Tại màn hình tiếp theo, phần My visas, nhấn vào My visas
Tiếp tục nhấn vào Apply for a Visa
Bước 2. Khai đơn online
A. Your situation
- Are you applying for a temporary visa, resident visa or transit visa? Bạn đang nộp đơn xin thị thực tạm thời, thị thực thường trú hay thị thực quá cảnh? Chọn Temporary visa.
- Are you outside New Zealand? Bạn có ở ngoài New Zealand không? Chọn Yes.
- What type of visa do you want to apply for? Bạn muốn xin loại thị thực nào? Chọn Visitor.
- Are you a citizen or permanent resident of Australia or a citizen of a visa waiver country? Bạn có phải là công dân hoặc thường trú nhân của Úc hoặc là công dân của quốc gia miễn thị thực không? Chọn No.
- Select the purpose of your visit: Chọn mục đích chuyến thăm của bạn. Chọn Tourism or Holiday nếu đi du lịch, ngoài ra còn có các mục đích đi cùng gia đình, bạn bè, công tác, thăm thân…
- Why do you want to visit New Zealand? Tại sao bạn muốn đến thăm New Zealand? Du lịch chọn I am coming for a holiday or vacation.
Click vào START MY APPLICATION để bắt đầu điền đơn.
Nhấn CONTINUE.
B. Identity details
Identity information
Do you have a mononym? Đây là khi tên chính thức của bạn là một tên. Chọn Có nếu toàn bộ tên của bạn chỉ xuất hiện trong một trường trong hộ chiếu của bạn. Chọn Không nếu tên và họ của bạn xuất hiện ở các trường khác nhau trong hộ chiếu của bạn. Chọn No.
- Given or first name: Điền họ.
- Middle names: Để trống.
- Surname or family name: Tên đệm và Tên.
- Have you ever used any other names? Bạn đã từng sử dụng bất kỳ tên nào khác chưa?
New Zealand immigration history
- What country or territory will you (the applicant) be in when this application is submitted? Bạn ở quốc gia hoặc lãnh thổ nào khi nộp đơn này? Chọn Viet Nam.
- Have you previously applied for a New Zealand visa? Bạn đã từng nộp đơn xin thị thực New Zealand chưa?
- Have you previously requested an NZeTA (New Zealand Electronic Travel Authority)?
- Do you hold an Australian Permanent Resident Visa? Bạn có Thị thực thường trú nhân Úc không?
- Have you ever travelled to New Zealand? Bạn đã từng đi du lịch đến New Zealand chưa?
Passport and birth details
Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực tối thiểu 3 tháng sau ngày dự định khởi hành từ New Zealand.
- Passport number: số hộ chiếu.
- Country or territory of issue: quốc gia cấp, chọn Viet Nam.
- Have you ever lived or spent time in your passport issue country? Bạn đã từng sống hoặc dành thời gian ở quốc gia cấp hộ chiếu của mình chưa?
- Passport issue date: ngày cấp hộ chiếu.
- Passport expiry date: ngày hết hạn hộ chiếu.
- Gender: giới tính như trên hộ chiếu. M=Male, F=Female, X=Gender Diverse.
- Date of birth as shown in passport: ngày sinh trên hộ chiếu.
- Country or territory of birth: quốc gia sinh.
- State or province or region of birth: tỉnh thành sinh.
- Town or city of birth: quận huyện sinh.
National identity details
- Do you have a national identity number? Có số căn cước công dân không?
- National identity number: số căn cước.
- Country or territory of issue: quốc gia cấp, chọn Viet Nam.
- Do you hold any other citizenships? Có quốc tịch khác không. Nếu có nhập quốc tịch khác, thông tin hộ chiếu mang quốc tịch.
Upload photo
Upload your photo: tải ảnh của bạn lên. Ảnh phải có định dạng jpeg hoặc jpg, dung lượng từ 500 KB đến 3 MB, độ phân giải từ 900 x 1200 pixels đến 2250 x 3000 pixels. Nếu ảnh đủ điều kiện, sẽ có dòng CONFIRMED, Photo successfully submitted.
Contact details
- Current country or territory: Quốc gia đang sinh sống, chọn Viet Nam.
- State or province or region: Tỉnh thành.
- Your current physical address: địa chỉ hiện tại.
- Is your postal address the same as your physical address? Địa chỉ nhận thư có giống địa chỉ hiện tại không. Nếu không, nhập địa chỉ nhận thư.
- Email address: địa chỉ email.
- Applicant’s preferred contact number: số điện thoại. Ví dụ +84903752405.
- Applicant’s alternative contact number (optional): số điện thoại thay thế.
- Click vào SAVE AND CONTINUE.
C. Purpose of visit
Visit details
Do you have membership with one of Immigration New Zealand’s tourism partners? Bạn có phải là thành viên của một trong những đối tác du lịch của Cơ quan Di trú New Zealand không? Chọn No
Your financial support
Are you able to financially support yourself during your stay — including onward travel? Bạn có khả năng tự trang trải tài chính trong thời gian lưu trú hay không — bao gồm cả chi phí đi lại sau đó? Chọn No thì cần có người bảo lãnh tại New Zealand. Chọn Yes thì trả lời các câu hỏi sau:
- Do you have prepaid accommodation? Bạn có chỗ ở trả trước không?
- Do you have at least NZD $… available for each person, each month? Bạn có ít nhất … đô la New Zealand cho mỗi người mỗi tháng không?
- What evidence of onward travel will you provide? Bạn sẽ cung cấp bằng chứng gì về chuyến đi tiếp theo?
Your stay in New Zealand
- Do you require a multiple journey visa? Bạn có cần thị thực nhiều lần không?
- Estimated date of arrival in New Zealand: nhập ngày đến NZ dự kiến.
- Estimated date of departure from New Zealand: nhập ngày dự kiến rời khỏi NZ.
Parental permission
If anyone included in this application is under 16 and planning to stay in New Zealand for more than 12 months, they must have permission to travel with just one parent. Evidence of sole custody or permission from the other parent or legal guardian must be provided. Choose which option applies to this application.
This application includes: Chọn No one included in this application is under 16 nếu trên 16 tuổi. Rồi Click vào SAVE AND CONTINUE.
D. Character
Have you ever been convicted at any time of any offence, including any driving offence? Bạn đã từng bị kết án vì bất kỳ hành vi phạm tội nào chưa, bao gồm cả hành vi vi phạm luật giao thông?
Are you currently under investigation, wanted for questioning, or facing charges for any offence in any country including New Zealand? Bạn có đang bị điều tra, truy nã hoặc bị buộc tội vì bất kỳ hành vi phạm tội nào ở bất kỳ quốc gia nào bao gồm cả New Zealand không?
Have you ever been expelled, deported, excluded, removed from or refused entry to any country? Bạn đã bao giờ bị trục xuất, trục xuất, loại trừ, xóa khỏi hoặc từ chối nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào chưa?
Have you ever been refused a visa or permit by any country excluding New Zealand? Bạn đã bao giờ bị bất kỳ quốc gia nào từ chối cấp thị thực hoặc giấy phép ngoại trừ New Zealand chưa?
Click vào SAVE AND CONTINUE.
E. Health
Tuberculosis
- Do you have tuberculosis? Bạn có bị bệnh lao không?
- Do you have any medical condition that requires, or may require, one or more of the following during your stay in New Zealand? Bạn có tình trạng sức khỏe nào đòi hỏi hoặc có thể yêu cầu một hoặc nhiều điều sau đây trong thời gian lưu trú tại New Zealand không?
- Renal dialysis is a medical treatment required by people who have experienced kidney failure. Thẩm phân thận là phương pháp điều trị y tế cần thiết cho những người bị suy thận.
- Hospital care: Chăm sóc bệnh viện
- Residential care is long-term care provided in live-in facilities for the aged or for people with physical, sensory, intellectual or psychiatric disabilities. Chăm sóc lưu trú là dịch vụ chăm sóc dài hạn được cung cấp tại các cơ sở chăm sóc tại nhà dành cho người già hoặc người khuyết tật về thể chất, giác quan, trí tuệ hoặc tâm thần.
Length of stay
- How long do you plan to stay in New Zealand? If you are in New Zealand, this includes the time you have already spent here. Bạn dự định ở lại New Zealand bao lâu? Nếu bạn ở New Zealand, điều này bao gồm cả thời gian bạn đã ở đây.
Medical examinations
- Have you had a medical examination for your current visa application? Bạn đã khám sức khỏe cho đơn xin thị thực hiện tại chưa?
Click vào SAVE AND CONTINUE.
F. Employment history
Current employment
- Are you currently working? Hiện tại bạn có đang làm việc không? Provide details of your current work: Cung cấp thông tin chi tiết về công việc hiện tại của bạn
- Start date: Ngày bắt đầu
- Role or job title: Chức danh hoặc vai trò công việc
- Country or territory of work: Quốc gia
- State or province or region: Tỉnh thành
- Country or territory where organisation is based: Quốc gia hoặc lãnh thổ nơi tổ chức đặt trụ sở
- State or province or region: Tiểu bang hoặc tỉnh hoặc khu vực
- Name of organisation or employer: Tên tổ chức hoặc người sử dụng lao động
- Head office address of organisation or employer: Địa chỉ trụ sở chính của tổ chức hoặc người sử dụng lao động
- Employer phone number: Số điện thoại của chủ lao động
- Employer email address: Địa chỉ email của nhà tuyển dụng
Click vào SAVE AND CONTINUE.
G. Relationships
- What is your partnership status? Tình trạng hôn nhân. Nếu đã kết hôn cần điền thông tin chi tiết về quốc tịch, nghề nghiệp, ngày tháng năm sinh, nơi sinh… của người hôn phối.
- Do you have any contacts in New Zealand? Bạn có liên lạc nào ở New Zealand không?
Click vào SAVE AND CONTINUE.
H. Immigration assistance
- Are you completing this form on behalf of someone else? Bạn có đang điền mẫu này thay cho người khác không? Bạn chỉ điền mẫu này thay mặt cho người khác nếu bạn không có tên trong đơn. Chọn Không nếu bạn đang nộp đơn xin thị thực cho chính mình và đã có thêm người khác vào cùng một đơn.
- Have you received assistance or immigration advice relating to this application? Bạn có nhận được hỗ trợ hoặc tư vấn về nhập cư liên quan đến đơn đăng ký này không?
Click vào SAVE AND CONTINUE.
Bước 3. Upload hồ sơ (Supporting documents)
The size of each document must not exceed 10MB unless otherwise specified. If you have multiple documents to upload as evidence for the same requirement, combine these together into one PDF file before uploading. A document that is translated must be a certified official translation. Kích thước của mỗi tài liệu không được vượt quá 10MB trừ khi có quy định khác. Nếu bạn có nhiều tài liệu để tải lên làm bằng chứng cho cùng một yêu cầu, hãy kết hợp chúng lại thành một tệp PDF trước khi tải lên. Tài liệu được dịch phải là bản dịch chính thức được chứng nhận .
Are all the documents you intend to upload in English? Tất cả các tài liệu bạn định tải lên có phải đều bằng tiếng Anh không?
Identity evidence: Bằng chứng nhận dạng
- Your passport or travel document: Hộ chiếu hoặc giấy tờ du lịch của bạn
- Include any pages with your photo, personal details, details of your family, name change endorsement or extensions to expiry date. Bao gồm bất kỳ trang nào có ảnh, thông tin cá nhân, thông tin gia đình, xác nhận đổi tên hoặc gia hạn ngày hết hạn.
- Your national identification card – if available. Thẻ căn cước công dân của bạn – nếu có
- Providing your identification card can help us process your application. If you have more than one identification card, scan all into one document and upload. Cung cấp thẻ căn cước có thể giúp chúng tôi xử lý đơn đăng ký của bạn. Nếu bạn có nhiều hơn một thẻ căn cước, hãy quét tất cả vào một tài liệu và tải lên.
- If this document is not in English, you must upload a translation. Nếu tài liệu này không phải bằng tiếng Anh, bạn phải tải lên bản dịch
- Are you living in a country that is not your country of citizenship? Bạn có đang sống ở một quốc gia không phải là quốc gia bạn mang quốc tịch không?
Purpose of visit evidence: bằng chứng về mục đích.
- Evidence of your plans in New Zealand: Bằng chứng về kế hoạch của bạn ở New Zealand
- This could be a travel itinerary or a document detailing your plans. Đây có thể là hành trình du lịch hoặc tài liệu nêu chi tiết kế hoạch của bạn.
Evidence of genuine intent: Bằng chứng về ý định thực sự
- Evidence from your employer showing that your leave from work is approved: Bằng chứng từ người sử dụng lao động của bạn cho thấy việc nghỉ phép của bạn đã được chấp thuận
- Evidence of your Australian visa – if applicable: Bằng chứng về thị thực Úc của bạn – nếu có
- Other evidence of genuine intent: Bằng chứng khác về ý định thực sự
- In addition to the evidence provided above, additional evidence will help with assessing whether you genuinely intend to stay in New Zealand temporarily and will comply with the conditions of your visa. Ngoài các bằng chứng được cung cấp ở trên, các bằng chứng bổ sung sẽ giúp đánh giá liệu bạn có thực sự có ý định tạm trú tại New Zealand và có tuân thủ các điều kiện của thị thực hay không.
- Do you want to upload other evidence of your genuine intent in support of your application? Bạn có muốn tải lên bằng chứng khác chứng minh ý định thực sự của bạn để hỗ trợ cho đơn đăng ký không?
Evidence of funds: Bằng chứng về tài chính
- You have indicated that you have sufficient funds for the following: Bạn đã chỉ ra rằng bạn có đủ tiền cho những mục đích sau:
- NZD $1,000 per person per month to live on while in New Zealand: 1.000 đô la New Zealand cho mỗi người mỗi tháng để sinh sống khi ở New Zealand
- Sufficient funds to purchase onward travel: Có đủ tiền để mua vé đi tiếp
- Are you providing bank or financial statements as evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand? Bạn có cung cấp sao kê ngân hàng hoặc báo cáo tài chính để chứng minh rằng bạn có đủ tiền để tự nuôi sống bản thân và bất kỳ người nộp đơn nào khác trong thời gian ở New Zealand không?
- Other evidence: Bằng chứng khác
- Do you have any other evidence to support your application that you want to upload? Bạn có bằng chứng nào khác để hỗ trợ cho đơn xin cấp thị thực của mình mà bạn muốn tải lên không?
Declaration
- I have checked that the documents I have uploaded accurately represent the statements made in this form: Tôi đã kiểm tra xem các tài liệu tôi đã tải lên có đại diện chính xác cho các tuyên bố được đưa ra trong biểu mẫu này không
- I have provided English language translations for any documents not already in English: Tôi đã cung cấp bản dịch tiếng Anh cho bất kỳ tài liệu nào chưa có bằng tiếng Anh.
Bước 4. Nộp hồ sơ và thanh toán (Review and declare)
Kiểm tra lại một lần cuối tất cả thông tin đã khai. Nếu đã chính xác thì tích vào đồng ý và nộp đơn. Tiếp theo là thanh toán lệ phí xin visa bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế.
Bước 5. Nhận kết quả.
Bây giờ bạn chỉ cần đợi email phản hồi hoặc trả kết quả của Sở di trú New Zealand. Thông thường, thời gian xét duyệt visa New Zealand là 3 tuần trở lên.
Điều Cần Biết bank Squaland
Mua Bán Squaland
Nhà Tốt Squaland
News Squaland