Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển mới nhất

Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển mới nhất

Điền đơn xin visa Thụy Điển tưởng chừng đơn giản nhưng lại yêu cầu sự cẩn thận và chính xác. Trong bài viết này, Bankervn sẽ hướng dẫn bạn cách điền từng mục trong mẫu đơn visa mới nhất, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng cơ hội thành công.

Tải mẫu đơn xin visa Thụy Điển

Có 2 mẫu đơn xin visa Thụy Điển, bản tiếng Anh và tiếng Thụy Điển. Bạn có thể sử dụng bản nào cũng được, không ảnh hưởng đến kết quả xin visa.

Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ xin visa Thụy Điển, hãy tham khảo Kinh nghiệm xin visa Thụy Điển.

Khai đơn xin visa Schengen Thụy Điển

Điều quan trọng nhất khi khai đơn xin visa là đảm bảo rằng mọi thông tin được cung cấp đều chính xác, đầy đủ và trung thực. Việc điền đơn cẩn thận không chỉ giúp quá trình xét duyệt hồ sơ diễn ra suôn sẻ mà còn tăng khả năng thành công khi xin visa. Một lỗi nhỏ trong việc khai báo, thiếu sót thông tin hoặc không rõ ràng về các mục liên quan có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt không cần thiết.

Thông tin cá nhân

Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển 1

1. Surname (Family name): Họ

2. Surname at birth (Former family name(s)): Họ khi sinh (Họ trước đây)

3. First name(s) (Given name(s)): Tên đệm và tên

4. Date of birth (DD-MM-YYYY): Ngày sinh (ngày-tháng-năm)

5. Place of birth: Nơi sinh

6. Country of birth: Quốc gia sinh

7. Current nationality: Quốc tịch hiện tại

  • Nationality at birth, if different: Quốc gia sinh, nếu khác
  • Other nationalities: Quốc tịch khác

8. Sex: Giới tính

  • Male: Nam 
  • Female: Nữ
  • Other: Khác

9. Civil status: Tình trạng hôn nhân

  • Single: Độc thân
  • Married: Đã kết hôn
  • Registered Partnership: Chung sống có đăng ký
  • Separated: Ly thân
  • Divorced: Ly hôn
  • Widow(er): Góa phụ
  • Other (please specify): Tình trạng khách, vui lòng ghi rõ

10. Parental authority (in case of minors) /legal guardian (surname, first name, address, if different from applicant’s, telephone no., email address, and nationally): Chỉ điền nếu là trẻ vị thành niên. Thêm thông tin người giám hộ hợp pháp: họ, tên, địa chỉ, nếu khác với người nộp đơn, số điện thoại, địa chỉ email và quốc tịch

11. National identity number, where applicable: Số căn cước công dân

Thông tin giấy thông hành

Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển 2

12. Type of travel document: Loại giấy thông hành

  • Ordinary passport: Hộ chiếu phổ thông
  • Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao
  • Service passport: Hộ chiếu dịch vụ
  • Official passport: Hộ chiếu công vụ
  • Special passport: Hộ chiếu đặc biệt
  • Other travel document (please specify): Giấy tờ khác (vui lòng ghi rõ)

13. Number of travel document: Số giấy thông hành

14. Date of issue: Ngày cấp

15. Valid until: Ngày hết hiệu lực

16. Issue by (country): Quốc gia cấp

Thông tin người thân ở Châu Âu

Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển 3

17. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen or an UK national who is a beneficiary of the EU-UK Withdrawal Agreement, if applicable: thông tin thành viên gia đình là công dân EU, EEA hoặc CH hoặc Vương quốc Anh và là người thụ hưởng của Thỏa thuận Rút lui EU-Vương quốc Anh, nếu có

  • Surname (Family name) / Name: Tên
  • First name(s) (Given name(s)): Họ
  • Date of birth (day-month-year): Ngày tháng năm sinh
  • Nationality: Quốc tịch
  • Number of travel document or ID card: Số hộ chiếu hoặc Căn cước công dân

18. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen or an UK national who is a beneficiary of the EU-UK Withdrawal Agreement, if applicable: Mối quan hệ với công dân EU, EEA hoặc CH hoặc Vương quốc Anh và là người thụ hưởng của Thỏa thuận Rút lui EU-Vương quốc Anh, nếu có

  • Spouse: vợ/chồng
  • Child: con
  • Grandchild: cháu
  • Dependent ascendant: Người đang sống phụ thuộc vào bạn như cha/mẹ/ông/bà
  • Registered Partnership: Chung sống có đăng ký
  • Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)

Thông tin liên hệ và công việc

19. Applicant’s home address and email address: Địa chỉ nhà và email của đương đơn

  • Telephone no.: Số điện thoại

20. Residence in a country other than the country of current nationality: Dành cho đương đơn cư trú tại quốc gia khác với quốc tịch hiện tại

  • No: Không
  • Yes Residence permit or equivalent: Có Giấy phép cư trú hoặc tương đương. No.: số. Valid until: có giá trị đến

21. Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại

22. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment: Tên công ty và địa chỉ và số điện thoại của công ty. Đối với học sinh ghi tên, địa chỉ cơ sở giáo dục

Thông tin về mục đích

Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển 4

23. Purpose(s) of the journey: Mục đích chuyến đi

  • Tourism: Du lịch
  • Business: Công tác
  • Visit of family or friends: Thăm gia đình và bạn bè
  • Cultural: Văn hóa tôn giáo
  • Sports: Thể thao
  • Official visit: Chuyến thăm chính thức
  • Medical reasons: Y tế
  • Study: Du học
  • Airport transit: Quá cảnh
  • Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)

24. Additional information on purpose of stay: Thông tin bổ sung về mục đích lưu trú

25. Member State of main destination (and other Member States of destination, if applicable): Các quốc gia thành viên trong liên minh Châu Âu mà bạn sẽ tới

26. Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên

27. Number of entries requested: Số lần nhập cảnh yêu cầu

  • Single entry: Một lần
  • Two entries: Hai lần
  • Multiple entries: Không giới hạn số lần nhập cảnh
  • Intended date of arrival of the first intended stay in the Schengen area: Ngày dự kiến nhập cảnh vào khu vực Schengen
  • Intended date of departure from the Schengen area after the first intended stay: Ngày dự kiến rời khỏi khu vực Schengen

28. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa: Đã từng lấy dấu vân tay đi Schengen

  • No: Chưa
  • Yes: Đã từng. Date, if known: ngày lấy. Visa sticker number, if known: Số thị thực được cấp lần trước nếu có

29. Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy phép nhập cảnh nước cuối cùng, nếu có

  • Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Thụy Điển/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
  • Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin: Issued by là Cơ quan cấp visa; Valid from là Ngày cấp và Until là Ngày đến hạn

30. Surname and first name of the inviting person(s) in the Member State(s). If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s) in the Member State(s): Họ và tên của (những) người mời tại (những) Quốc gia Thành viên. Nếu không có, tên của (các) khách sạn hoặc (các) chỗ ở tạm thời tại (các) Quốc gia Thành viên

  • Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s): Địa chỉ và địa chỉ email của (những) người mời/(những) khách sạn/(những) chỗ ở tạm thời
  • Telephone no.: Số điện thoại

31. Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức mời

  • Surname, first name, address, telephone no., and e-mail address of contact person in company or organisation: Họ, tên, địa chỉ, số điện thoại và địa chỉ email của người liên hệ trong công ty hoặc tổ chức
  • Telephone no. of company or organisation: Số điện thoại của công ty hoặc tổ chức

Phương thức chi trả

Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển 5

32. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: Chi phí đi lại và sinh hoạt trong thời gian lưu trú của đương đơn được chi trả

  • By the applicant himself/herself: Tự chi trả

Means of support: Phương thức chi trả

  • Cash: Tiền mặt
  • Traveller’s cheques: Séc du lịch
  • Credit Card: Thẻ tín dụng
  • Pre-paid accommodation: Đã trả trước chi phí lưu trú
  • Pre-paid transport: Đã trả trước chi phí đi lại
  • Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)
  • By a sponsor (host, company, organisation), please specify: Bởi một nhà tài trợ (chủ nhà, công ty, tổ chức), vui lòng ghi rõ
    • referred to in field 30 or 31: Được đề cập trong trường hợp 30 hoặc 31
    • Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)

Means of support: Phương thức chi trả

  • Cash: Tiền mặt
  • Accommodation provided: Chỗ ở được cung cấp
  • All expenses covered during the stay: Tất cả chi phí được chi trả trong thời gian lưu trú
  • Pre-paid transport: Đã trả trước chi phí đi lại
  • Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)

33. Surname and first name of the person filling in the application form, if different from the applicant: Họ và tên của người điền đơn, nếu khác với người nộp đơn

  • Telephone number: Số điện thoại
  • Address and email address of the person filling in the application form: Địa chỉ và địa chỉ email của người điền đơn

Lời kết

Hoàn tất mẫu đơn xin visa Thụy Điển một cách chính xác là bước quan trọng đầu tiên trong hành trình đến đất nước Bắc Âu xinh đẹp. Hy vọng rằng với những hướng dẫn chi tiết trong bài viết, bạn đã nắm rõ cách điền đơn và chuẩn bị hồ sơ tốt nhất. Nếu cần sự hỗ trợ của một công ty uy tín, hãy đăng ký: Dịch vụ làm visa Thụy Điển trọn gói.

Điều Cần Biết bank Squaland
Mua Bán Squaland
Nhà Tốt Squaland
News Squaland

One Comment on “Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển mới nhất”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *