Trọn bộ quy trình và thủ tục xin visa Thụy Điển mới nhất

Trọn bộ quy trình và thủ tục xin visa Thụy Điển mới nhất

Bạn đang ấp ủ kế hoạch đến Thụy Điển nhưng lo lắng về thủ tục xin visa? Đừng lo lắng! Dù quy trình có vẻ phức tạp, nhưng với bài hướng dẫn thủ tục xin visa Thụy Điển mới nhất này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết từ cách chuẩn bị hồ sơ đến các bước nộp hồ sơ, lấy sinh trắc học và nhận kết quả.

Đặc điểm visa Thụy Điển

Xin visa Thụy Điển

Vương quốc Thụy Điển (Sweden) là một quốc gia thuộc cả Liên minh Châu Âu (EU) và khối Schengen. Do đó, để nhập cảnh vào Thụy Điển, bạn cần phải sở hữu visa do Đại sứ quán Thụy Điển hoặc một nước thuộc khối Schengen cấp. Tùy theo mục đích của chuyến đi, bạn có thể lựa chọn giữa hai loại visa chính như sau:

  • Visa Schengen (type C) là loại visa ngắn hạn, cho phép du khách lưu trú tối đa không quá 90 ngày trong vòng 180 ngày liên tục tại Thụy Điển và các quốc gia thuộc khối Schengen. Loại visa này thường được sử dụng cho các mục đích như du lịch tự túc, thăm thân nhân, bạn bè, đối tác; công tác, hội thảo, hội nghị…
  • Visa quốc gia (type D) dành cho những trường hợp lưu trú dài hạn như tham gia các khóa học, đào tạo dài hơn 3 tháng, làm việc, đoàn tụ gia đình hoặc các mục đích khác cần thời gian cư trú trên 90 ngày tại Thụy Điển.

Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ cần xin visa Schengen loại C. Điều này đồng nghĩa với việc nếu nộp hồ sơ xin visa Thụy Điển thì quốc gia này phải là điểm đến chính (điểm đến đầu tiên và hoặc nơi lưu trú lâu nhất trong hành trình). Thời hạn lưu trú thường dao động từ 7 đến 45 ngày. Số lần nhập cảnh có thể là một lần, hai lần hoặc nhiều lần.

Xin visa Thụy Điển có khó không

Theo bảng xếp hạng độ khó visa của Bankervn, visa Thụy Điển được xếp vào nhóm “khó” với các quy định nghiêm ngặt và yêu cầu xét duyệt khắt khe. Để xin visa Thụy Điển thành công, điều quan trọng là bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ nhân thân, công việc, tài chính và chứng minh mục đích chuyến đi rõ ràng. Việc chuẩn bị đầy đủ, chỉnh chu hồ sơ theo yêu cầu từ Đại sứ quán sẽ giúp bạn nâng cao tỷ lệ đâu.

Lưu ý: Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình xin visa Thụy Điển. Tuy nhiên, nếu bạn không có thời gian tự tìm hiểu hoặc muốn đơn giản, hãy đăng ký tư vấn tại: Dịch vụ visa Thụy Điển. Với kinh nghiệm hỗ trợ hơn 15.000+ Khách hàng trong và ngoài nước, Bankervn cam kết mang đến giải pháp tối ưu và giúp bạn có trải nghiệm xin visa dễ dàng hơn bao giờ hết.

Nộp visa Thụy Điển ở đâu

Đại sứ quán và Tổng lãnh sự quán Thụy Điển tại Việt Nam không tiếp nhận hồ sơ xin visa. Thay vào đó, Đại sứ quán Thụy Điển tại Bangkok sẽ xét duyệt hồ sơ của bạn. Họ ủy quyền cho Trung tâm tiếp nhận thị thực Thụy Điển (VFS Global) để tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả visa. Tại Việt Nam, VFS Global có hai địa điểm chính:

  • Hà Nội: Tòa nhà Ocean Park, phòng 207, tầng 2, số 1 Đào Duy Anh, quận Đống Đa.
  • TP.HCM: Toà nhà REE Tower, Tầng 3B, 9 Đoàn Văn Bơ, Phường 12, Quận 4.
  • Thời gian làm việc từ thứ 2 đến thứ 6, trừ các ngày nghỉ lễ theo quy định.
  • Thời gian nộp hồ sơ: 8:30 – 12:00 và 13:00 – 15:00
  • Thời gian trả kết quả: 13:00 – 16:00

Lệ phí xin visa Thụy Điển

Để xin visa Thụy Điển, bạn cần đóng 2 loại phí. Phí xét duyệt của Đại sứ quán và phí dịch vụ của VFS Global. Cụ thể như sau:

Phí xét duyệt

  • Từ 12 tuổi trở lên: 90 EURO.
  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 45 EURO.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Miễn phí.

Phí dịch vụ

  • Phí dịch vụ nộp hồ sơ đã bao gồm VAT là 20 EUR (550k) một hồ sơ.
  • Ngoài ra, còn có các loại phí bổ sung không bắt buộc sau như phí chuyển phát nhanh kết quả visa, phòng chờ cao cấp, nộp hồ sơ ngoài giờ, SMS (3 EUR ~83k)…

Phương thức thanh toán: phí xét duyệt sẽ được thanh toán online, phí dịch vụ có thể thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ tại VFS Global. Lưu ý rằng tất cả các loại phí đều không được hoàn trả dù hồ sơ có được chấp thuận hay không.

Thời gian xét duyệt

Thời gian xét duyệt visa Schengen đầu Thụy Điển là khoảng 15 ngày làm việc. Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian xét duyệt thường dao động từ 20 tới 45 ngày.

Nên xin visa Thụy Điển trước ngày đi bao lâu? Theo kinh nghiệm của Bankervn, bạn nên nộp hồ sơ xin visa Thụy Điển tại VFS Global ít nhất từ 3 đến 4 tuần trước ngày dự định khởi hành, nhưng không quá 6 tháng trước ngày đi.

Hồ sơ xin visa Thụy Điển

Dưới đây là danh sách hồ sơ được Bankervn tổng hợp từ các tài liệu hướng dẫn chính thức của Đại sứ quán Thụy Điển. Lưu ý:

  • Chuẩn bị một bộ hồ sơ gốc, một bộ hồ sơ sao y công chứng trong vòng 3 tháng gần nhất.
  • Tất cả các tài liệu bằng tiếng Việt cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Thụy Điển.
  • Tất cả giấy tờ phải được in trên giấy khổ A4, không sử dụng kim bấm hoặc kẹp giấy để đính kèm các tài liệu với nhau.
  • Đương đơn từ các nước khác có thể nộp hồ sơ tại Trung Tâm Tiếp Nhận Hồ Sơ Xin Thị Thực Thụy Điển tại Việt Nam nếu cung cấp giấy tờ chứng minh đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, chẳng hạn: Giấy phép tạm trú, và Giấy phép lao động (nếu có)…

Mục đích du lịch và thăm thân

Required Documents: Giấy tờ yêu cầu

  • Schengen Visa Application Form: Đơn xin thị thực Schengen
  • Original passport: Hộ chiếu gốc
  • Photocopy of the biodata page of your passport: Bản photo trang thông tin hộ chiếu
  • Application fee payment receipt: Biên lai
  • Photocopy of Paid Travel Medical Insurance: Bản photo bảo hiểm du lịch

General requirements for all visa applicants: Yêu cầu chung với tất cả đương đơn

  • Original bank account statements (company or individual) on the turnover during the last three month: Bản gốc sao kê ngân hàng (công ty hoặc cá nhân) 3 tháng gần nhất
  • If the applicants is employed: The last three payslips, labour contract or recent employer statement, approval for holidays. Nếu đương đơn là nhân viên: Phiếu lương 3 tháng, hợp đồng lao động hoặc bản kê khai của người sử dụng lao động, đơn nghỉ phép
  • If the applicant is a company owner or self-employed: Certificate of registration of the company*, statement of taxes payment. Nếu đương đơn là chủ công ty hoặc kinh doanh tự do: Chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty*, Báo cáo nộp thuế.
  • If the applicant is retired: Pension statements. Sao kê lương hưu
  • Other means: Remittances, credit cards, regular incomes generated by property. Các phương tiện khác: Tiền gửi, Thẻ tín dụng, thu nhập thường xuyên được tạo ra bởi tài sản.
  • If the applicant is sponsored and / or hosted in a private accommodation: Applicants’ proof of sponsorship / private accommodation by means of national form, original invitation/guarantee letter, copy of the passport or national identification card of the sponsor/host, copy of the residence permit, if the sponsor/host is foreigner, bank account statements on the turnover during the last three months of the sponsor/host when its/his/her financial means are not proven otherwise. Nếu người nộp đơn được tài trợ và/hoặc được tiếp đón tại nơi ở riêng: Bằng chứng tài trợ / nơi ở riêng của người nộp đơn theo mẫu đơn quốc gia, thư mời/thư bảo lãnh gốc, bản sao hộ chiếu hoặc thẻ căn cước công dân của người bảo trợ/chủ nhà, bản sao giấy phép cư trú, nếu người bảo trợ/chủ nhà là người nước ngoài, sao kê tài khoản ngân hàng về doanh thu trong ba tháng gần nhất của người bảo trợ/chủ nhà khi không chứng minh được khả năng tài chính của người đó.
  • Proof of lodging: hotel reservations, rental of holiday home, campus residence reservation or if stay with a family member or friend, proof of private accommodation (invitation) from the host. Bằng chứng về chỗ ở: đặt phòng khách sạn, thuê nhà nghỉ, đặt phòng ký túc xá trong trường hoặc nếu ở với người thân hoặc bạn bè, bằng chứng về chỗ ở riêng (lời mời) từ chủ nhà.
  • Proof of integration into the country of residence: Household registration record (Hộ khẩu Gia đình)*
  • Documents regarding the means of transport – Flight reservation of return or round ticket. The applicant will have to show proof of return travel when entering the Schengen Area. Tài liệu liên quan đến phương tiện di chuyển – Đặt vé máy bay khứ hồi hoặc khứ hồi. Người nộp đơn sẽ phải xuất trình bằng chứng về chuyến đi khứ hồi khi nhập cảnh vào Khu vực Schengen

If the applicant is a minor: Nếu người nộp đơn là trẻ vị thành niên

  • If the minor travels with only parent only: written consent of the other parent or guardian, except in cases of a parent having the care or custody alone*. Nếu trẻ vị thành niên đi du lịch chỉ với cha mẹ: sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ hoặc người giám hộ còn lại, ngoại trừ trường hợp cha mẹ có quyền chăm sóc hoặc quyền nuôi dưỡng một mình*
  • If the minor travels alone (without parents): written consent of both parents or guardians having the care and custody of the applicant. Nếu trẻ vị thành niên đi một mình (không có cha mẹ): sự đồng ý bằng văn bản của cả cha mẹ hoặc người giám hộ có trách nhiệm chăm sóc và giám hộ người nộp đơn
  • Birth certificate of the applicant*: Giấy khai sinh của người nộp đơn*
  • Copies of the ID cards of the parents*: Bản sao chứng minh thư nhân dân của cha mẹ*.

Additional documents for visit – Tourism or for private reasons: Giấy tờ bổ sung cho việc thăm quan – Du lịch hoặc vì lý do riêng tư

  • Certificate of the travel agency confirming the booking of an organized trip or any other appropriate document indicating the envisaged travel plans: Giấy chứng nhận của công ty lữ hành xác nhận việc đặt chuyến đi có tổ chức hoặc bất kỳ tài liệu phù hợp nào khác cho biết kế hoạch du lịch dự kiến
  • If the applicant is visiting relatives: Nếu người nộp đơn đến thăm người thân

Certificate of the existence of family relations*: Giấy chứng nhận về sự tồn tại của mối quan hệ gia đình*

If the applicant is married, marriage certificate*: Nếu người nộp đơn đã kết hôn, giấy chứng nhận kết hôn*

Hồ sơ xin visa công tác, thương mại

Required Documents: Giấy tờ yêu cầu

  • Schengen Visa Application Form: Đơn xin thị thực Schengen
  • Original passport: Hộ chiếu gốc
  • Photocopy of the biodata page of your passport: Bản photo trang thông tin hộ chiếu
  • Application fee payment receipt: Biên lai
  • Photocopy of Paid Travel Medical Insurance: Bản photo bảo hiểm du lịch

General requirements for all visa applicants: Yêu cầu chung với tất cả đương đơn

  • Original bank account statements (company or individual) on the turnover during the last three month: Bản gốc sao kê ngân hàng (công ty hoặc cá nhân) 3 tháng gần nhất
  • If the applicants is employed: The last three payslips, labour contract or recent employer statement, approval for holidays. Nếu đương đơn là nhân viên: Phiếu lương 3 tháng, hợp đồng lao động hoặc bản kê khai của người sử dụng lao động, đơn nghỉ phép
  • If the applicant is a company owner or self-employed: Certificate of registration of the company*, statement of taxes payment. Nếu đương đơn là chủ công ty hoặc kinh doanh tự do: Chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty*, Báo cáo nộp thuế.
  • If the applicant is retired: Pension statements. Sao kê lương hưu
  • Other means: Remittances, credit cards, regular incomes generated by property. Các phương tiện khác: Tiền gửi, Thẻ tín dụng, thu nhập thường xuyên được tạo ra bởi tài sản.
  • If the applicant is sponsored and / or hosted in a private accommodation: Applicants’ proof of sponsorship / private accommodation by means of national form, original invitation/guarantee letter, copy of the passport or national identification card of the sponsor/host, copy of the residence permit, if the sponsor/host is foreigner, bank account statements on the turnover during the last three months of the sponsor/host when its/his/her financial means are not proven otherwise. Nếu người nộp đơn được tài trợ và/hoặc được tiếp đón tại nơi ở riêng: Bằng chứng tài trợ / nơi ở riêng của người nộp đơn theo mẫu đơn quốc gia, thư mời/thư bảo lãnh gốc, bản sao hộ chiếu hoặc thẻ căn cước công dân của người bảo trợ/chủ nhà, bản sao giấy phép cư trú, nếu người bảo trợ/chủ nhà là người nước ngoài, sao kê tài khoản ngân hàng về doanh thu trong ba tháng gần nhất của người bảo trợ/chủ nhà khi không chứng minh được khả năng tài chính của người đó.
  • Proof of lodging: hotel reservations, rental of holiday home, campus residence reservation or if stay with a family member or friend, proof of private accommodation (invitation) from the host. Bằng chứng về chỗ ở: đặt phòng khách sạn, thuê nhà nghỉ, đặt phòng ký túc xá trong trường hoặc nếu ở với người thân hoặc bạn bè, bằng chứng về chỗ ở riêng (lời mời) từ chủ nhà.
  • Proof of integration into the country of residence: Household registration record (Hộ khẩu Gia đình)*
  • Documents regarding the means of transport – Flight reservation of return or round ticket. The applicant will have to show proof of return travel when entering the Schengen Area. Tài liệu liên quan đến phương tiện di chuyển – Đặt vé máy bay khứ hồi hoặc khứ hồi. Người nộp đơn sẽ phải xuất trình bằng chứng về chuyến đi khứ hồi khi nhập cảnh vào Khu vực Schengen

If the applicant is a minor: Nếu người nộp đơn là trẻ vị thành niên

  • If the minor travels with only parent only: written consent of the other parent or guardian, except in cases of a parent having the care or custody alone*. Nếu trẻ vị thành niên đi du lịch chỉ với cha mẹ: sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ hoặc người giám hộ còn lại, ngoại trừ trường hợp cha mẹ có quyền chăm sóc hoặc quyền nuôi dưỡng một mình*
  • If the minor travels alone (without parents): written consent of both parents or guardians having the care and custody of the applicant. Nếu trẻ vị thành niên đi một mình (không có cha mẹ): sự đồng ý bằng văn bản của cả cha mẹ hoặc người giám hộ có trách nhiệm chăm sóc và giám hộ người nộp đơn
  • Birth certificate of the applicant*: Giấy khai sinh của người nộp đơn*
  • Copies of the ID cards of the parents*: Bản sao chứng minh thư nhân dân của cha mẹ*.

Additional documents for visit – Business: Giấy tờ bổ sung cho việc thăm quan – Công tác

  • An invitation from a firm or an authority to attend meetings, conferences or events connected with trade, industry or work: Lời mời từ một công ty hoặc một cơ quan có thẩm quyền để tham dự các cuộc họp, hội nghị hoặc sự kiện liên quan đến thương mại, công nghiệp hoặc công việc
  • Other documents which show the existence of trade or work relations: Các tài liệu khác cho thấy sự tồn tại của quan hệ thương mại hoặc công việc
  • Entry tickets for fairs and congresses, if applicable: Vé vào cửa hội chợ và hội nghị, nếu có
  • Documents proving the business activities of the company (import-export license, proof of prior businesses, certificate of registration of the company*…) Các giấy tờ chứng minh hoạt động kinh doanh của công ty (giấy phép xuất nhập khẩu, giấy tờ chứng minh hoạt động kinh doanh trước đây,
  • giấy chứng nhận đăng ký công ty*…)
  • Certificate of the employment with stamp signed by a senior manager indicating the status of the applicant in the company: Giấy chứng nhận việc làm có đóng dấu của người quản lý cấp cao nêu rõ tình trạng của người nộp đơn trong công ty

Quy trình xin visa Thụy Điển

Quy trình xin visa Thụy Điển

Bước 1. Khai đơn xin visa

Khai đơn xin visa là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình xin visa. Điều quan trọng là bạn cần điền thông tin chính xác và trung thực. Để tranh những sơ sót không đáng có, hãy làm cẩn thận theo: Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Điển. Sau khi hoàn thành, bạn cần in đơn ra giấy A4 và ký tên.

Bước 2: Đặt lịch hẹn

Giống như nhiều quốc gia trong khối Schengen, việc đặt lịch hẹn nộp hồ sơ là một bước bắt buộc khi xin visa Thụy Điển. Bạn cần truy cập vào: https://visa.vfsglobal.com/vnm/vi/swe/ để đặt lịch hẹn. Tại đây, có thể chọn ngôn ngữ tiếng Việt để thuận tiện hơn khi đăng ký tài khoản và đặt lịch hẹn.

Sau khi đặt lịch hẹn, bạn cần thanh toán lệ phí xét duyệt của Đại sứ quán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế. Cuối cùng, tải về lịch hẹn, biên lai thanh toán và in ra giấy A4.

Bước 3: Chuẩn bị và sắp xếp hồ sơ

Trước khi tiến hành nộp hồ sơ xin visa, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác tất cả các tài liệu yêu cầu là vô cùng quan trọng. Bankervn đã liệt kê danh sách giấy tờ cần thiết cho ba mục đích chính: công tác, du lịch và thăm thân. Dựa trên mục đích chuyến đi của bạn, chỉ cần chuẩn bị danh sách hồ sơ tương ứng và đảm bảo kỹ lưỡng từng chi tiết.

Lưu ý: Bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gốc và một bản sao y công chứng trong vòng 3 tháng gần nhất. Mọi tài liệu bằng tiếng Việt phải được dịch thuật và công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Thụy Điển. Tất cả giấy tờ cần được in trên khổ A4, không dùng kim bấm hoặc kẹp giấy để gắn kết các tài liệu với nhau.

Sau khi đã chuẩn bị xong, hãy in ấn và sắp xếp hồ sơ theo đúng thứ tự yêu cầu. Danh sách giấy tờ cần nộp có thể tìm thấy trên trang web của VFS Global, hoặc tham khảo mẫu “SCHENGEN VISA TO SWEDEN PURPOSE – TOURISM OR FOR PRIVATE REASONS” hoặc “SCHENGEN VISA TO SWEDEN PURPOSE – BUSINESS” do trung tâm cung cấp.

Bước 4: Nộp hồ sơ và lấy sinh trắc học

Vào ngày hẹn, bạn cần mang toàn bộ hồ sơ đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực Thụy Điển để làm thủ tục. Hãy đảm bảo ăn mặc lịch sự và có mặt ít nhất 15 phút trước giờ hẹn. Tại đây, nhân viên Vfs Global sẽ kiểm tra hồ sơ, đối chiếu thông tin và trả lại các giấy tờ gốc. Sau đó, bạn sẽ được hướng dẫn lăn tay, chụp hình, thanh toán lệ phí và nhận biên lai.

Bước 5: Theo dõi hồ sơ và nhận kết quả

Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa Thụy Điển thường kéo dài từ 3 đến 4 tuần. Trong thời gian này, bạn có thể theo dõi tình trạng hồ sơ trực tuyến bằng cách truy cập vào https://visa.vfsglobal.com/vnm/vi/swe/track-application và nhập Số tham chiếu cùng Họ của mình. Nếu đã đăng ký dịch vụ SMS, bạn sẽ nhận được thông báo cập nhật qua điện thoại.

So với một số quốc gia Schengen khác, Thụy Điển ít khi yêu cầu phỏng vấn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Đại sứ quán có thể yêu cầu phỏng vấn qua điện thoại hoặc trực tiếp. Các câu hỏi thường xoay quanh thông tin cá nhân, công việc, tài chính và mục đích chuyến đi. Chỉ cần trả lời trung thực và rõ ràng là đủ.

Điều Cần Biết bank Squaland
Mua Bán Squaland
Nhà Tốt Squaland
News Squaland

2 Comments on “Trọn bộ quy trình và thủ tục xin visa Thụy Điển mới nhất”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *