Quy trình và thủ tục xin visa Croatia chi tiết và mới nhất
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xử lý hồ sơ xin visa Croatia, đây sẽ là hướng dẫn không thể bỏ qua. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực visa, Bankervn sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác nhất về hồ sơ cần thiết, quy trình thực hiện và các lưu ý quan trọng để tăng tỷ lệ thành công cho hồ sơ của bạn.
Lưu ý: Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết thủ tục xin visa Croatia. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhiều thời gian để tự tìm hiểu hoặc muốn đơn giản hóa, hãy đăng ký tư vấn tại: Dịch vụ visa Croatia. Với kinh nghiệm hỗ trợ hơn 15.000+ Khách hàng trong và ngoài nước, Bankervn chắc chắn sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng.
Thông tin chung về visa Croatia
Visa ngắn hạn loại C
Từ ngày 01/01/2023, Croatia sẽ chính thức trở thành quốc gia thứ 27 gia nhập khu vực Schengen. Do đó, để đến đây, bạn cần sơ hữu visa schengen (Type-C) do Croatia hoặc một nước trong khối cấp. Visa Schengen cho phép người sở hữu lưu trú tại các quốc gia Schengen trong thời gian dưới 90 ngày trong khoảng thời gian 180 ngày liên tục. Bao gồm ba loại, nhập cảnh 1 lần, nhập cảnh 2 lần và nhập cảnh nhiều lần. Visa ngắn hạn Croatia dùng cho các mục đích sau:
- Tourism: Du lịch tự túc, theo đoàn.
- Business visit: công tác, thương mại, tham gia hội chợ, triển lãm, đàm phán, ký kết hợp đồng.
- Visiting family/friends: thăm người thân, bạn bè, người yêu.
- Cultural: sự kiện văn hóa
- Sports: sự kiện thể thao
- Official visit: chuyến thăm cấp nhà nước
- Medical reasons: lý do y tế
- Studies: khóa đào tạo ngắn hạn
- Transit: quá cảnh đường bộ
- Airport transit: quá cảnh tại sân bay
Thông thường, hầu hết du khách đi Croatia sẽ xin visa ngắn hạn. Bài này sẽ tập trung hướng dẫn thủ tục xin visa loại này bạn nhé.
Visa dài hạn loại D
Visa dài hạn Croatia được gọi là visa quốc gia Croatia, dành cho những người muốn lưu trú tại Croatia hơn 90 ngày. Có thời hạn từ 90 ngày đến 1 năm và có thể gia hạn. Visa loại D thường dùng cho các mục đích:
- Official documents marked with * must be recent (maximum 3 months old) and legalized by the competent local authority and must be translated (+ translation legalized) in an official language of the embassy or consulate where the application is lodged or in another language accepted by the embassy or consulate. Tài liệu đánh dấu (*) phải được cấp trong vòng 3 tháng gần nhất và hợp pháp hóa bởi cơ quan có thẩm quyền. Đồng thời, các tài liệu này phải được dịch sang ngôn ngữ chính thức của đại sứ quán hoặc lãnh sứ quán nơi nộp hồ sơ, hoặc ngôn ngữ khác được cơ quan này chấp nhận (kèm theo bản dịch đã hợp pháp hóa).
- Submitting a visa application, including all the required documents, does not automatically mean that the visa will be issued. During the examination of an application, the Embassy may request additional documents, and may call the applicant for an interview to the Embassy of the Republic of Croatia in Jakarta. Việc nộp đầy đủ hồ sơ xin thị thực không đảm bảo sẽ được cấp thị thực. Đại sứ quán có quyền yêu cầu đương đơn bổ xung hồ sơ và tham gia phỏng vấn tại Đại sứ quán Cộng Hòa Croatia ở Jakarta.
A. Hồ sơ cơ bản
1. Applicant apply in person. Đương đơn trực tiếp nộp hồ sơ.
2. Schengen Visa Application Form duly completed and signed. Đơn xin visa Schengen đã được điền đầy đủ và ký tên.
3. Travel document: issued in the last 10 years, 2 empty pages, expiry date exceeding requested visa by 3 months. Hộ chiếu: được cấp trong vòng 10 năm gần nhất, có 2 trang trống và còn hiệu lực ít nhất 3 tháng sau ngày hết hạn của visa.
4. One recent (not older than 6 months) passport photo, attached to the top right corner of the application form. Size 35×45 mm with plain light colour background. Ảnh hộ chiếu (không quá 6 tháng), dán ở góc phải trên cùng của mẫu đơn. Kích thước 35x45mm, nền sáng màu.
5. Fingerprints – 10 fingers (Persons whose fingerprints have been collected within the previous 59 months should not have the fingerprints collected again. If, during the processing of the visa application, the consulate establishes that the applicant’s fingerprints are not stored or are of low quality, the applicant shall be called to have his fingerprints collected). Lấy vân tay 10 ngón (Người đã có dấu vân tay trong vòng 59 tháng qua thì không cần lấy lại. Trong quá trình xử lý hồ sơ, nếu lãnh sự quán nhận thấy vân tay của đương đơn không được lưu trữ hoặc có chất lượng không tốt, đương đơn sẽ được yêu cầu lấy lại vân tay.).
6. Copy of the applicant’s passport identify page (incl. extension date if applicable) and copy of documentation on former travels abroad; if relevant an old passport should be attached the application and copy of pages with previous or valid visas to the Schengen area, USA, Canada, UK and Australia – including entry and exit stamps. Bản sao trang thông tin hộ chiếu của người nộp đơn (bao gồm ngày gia hạn nếu có), kèm theo tài liệu chứng minh các chuyến đi nước ngoài trước đó. Đính kèm hộ chiếu cũ và bản sao các trang chứa visa còn hạn hay hết hiệu lực, cùng dấu xuất nhập cảnh tại khu vực Schengen, Mỹ, Canada, Anh, và Úc (nếu có).
7. For minors (person under 18 traveling alone or with only one parent). Đối với trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi) đi một mình hoặc đi cùng bố mẹ:
- If the minor travels with only parent only, written consent of the other parent or guardian, except in cases of a parent having the care or study alone*. Nếu trẻ chỉ đi cùng một phụ huynh, cần có sự đồng ý bằng văn bản từ phụ huynh hoặc người giám hộ còn lại, trừ trường hợp phụ huynh đi cùng là người duy nhất có quyền nuôi dưỡng hợp pháp.
- If the minor travels alone (without parents), written consent of both parents or guardians having the care and custody of the applicant*. Nếu trẻ đi một mình (không có cha mẹ đi cùng), cần có văn bản đồng ý của cả hai phụ huynh hoặc người giám hộ có quyền nuôi dưỡng hợp pháp.
- Lưu ý chung đối với hai trường hợp trên: An authorization to travel (alone or with one parent) indicating the purpose of the trip and signed by both parents/legal guardians or from the parent/guardian who does not travel, with a copy of their passports or national identification cards. The signature(s) should be legalized by a notary office. Văn bản ủy quyền cho con đi du lịch (một mình hoặc cùng cha mẹ) phải ghi rõ mục đích chuyến đi và được ký bởi cả cha/mẹ/người giám hộ hợp pháp, hoặc cha/mẹ/người giám hộ không đi cùng, kèm theo bản sao hộ chiếu hoặc căn cước công dân. Chữ ký cần phải được công chứng hợp pháp.
- Birth certificate of the applicant*. Giấy khai sinh của người nộp đơn.
- Copies of the ID cards of the parents*. Bản sao CMND của bố mẹ.
8. Proof of integration into the country of residence: Household registration record*. Bằng chứng về sự gắn bó với quốc gia cư trú: Sổ Hộ khẩu gia đình.
9. Proof of financial means Original bank account statements (company or individual) on the turnover during the last three months. In addition: Chứng minh khả năng tài chính qua bản gốc sao kê tài khoản ngân hàng (công ty hoặc cá nhân) về doanh thu 3 tháng gần nhất. Ngoài ra:
If the applicant is employed. Đối với người nộp đơn đang đi làm:
- The last three payslips. Phiếu lương của 3 tháng gần nhất.
- Labour contract or recent employer statement. Hợp đồng lao động hoặc xác nhận công việc.
- Approval for holidays. Đơn xin nghỉ phép.
If the applicant is a company owner or self-employed. Nếu người nộp đơn là chủ sở hữu công ty hoặc tự kinh doanh:
- Certificate of registration of the company*11. Giấy đăng ký kinh doanh.
- Statement of taxes payment. Tờ khai nộp thuế.
If the applicant is retired. Nếu người nộp đơn đã nghỉ hưu:
- Pension statements. Báo cáo lương hưu.
Other means. Các nguồn tài chính khác:
- Chuyển tiền.
- Credit cards. Thẻ tín dụng.
- Regular incomes generated by property. Thu nhập định kỳ từ tài sản.
If the applicant is sponsored and /or hosted in a private accommodation. Nếu người nộp đơn được bảo lãnh hoặc được mời:
- Applicants’ proof of sponsorship / private accommodation by means of national form. Người nộp đơn cần chứng minh nơi ở được tài trợ bằng cách sử dụng mẫu đơn theo quy định của quốc gia người bảo lãnh.
- Original invitation/guarantee letter. Thư mời/ giấy bảo lãnh gốc.
- Copy of the passport or national identification card of the sponsor/host. Bản sao hộ chiếu hoặc CCCD của người bảo lãnh.
- Copy of the residence permit, if the sponsor/host is a foreigner. Bản sao giấy phép cư trú nếu người bảo lãnh là người nước ngoài.
- Bank account statements on the turnover during the last three months of the sponsor/host when its/his/her financial means are not proven otherwise. Funds must be equivalent to EUR 70 per day of the visit. If the visitor has submitted a proof of ensured accommodation, he/she must possess an amount equivalent to EUR 30 per day of the visit. Exception: if stated in the letter of guarantee, that guarantor is covering all expenses. Nếu người bảo lãnh không có các giấy tờ chứng minh tài chính khác, thì cần cung cấp sao kê tài khoản ngân hàng trong ba tháng gần nhất. Số tiền trong tài khoản phải đủ chi trả cho người xin visa trong suốt chuyến đi, ít nhất 70 EUR mỗi ngày. Tuy nhiên, nếu người xin visa đã chứng minh được về nơi ở (như giấy xác nhận chỗ ở), thì số tiền yêu cầu sẽ giảm còn 30 EUR mỗi ngày. Nếu trong thư bảo lãnh có ghi rõ người bảo lãnh sẽ chịu toàn bộ chi phí, thì không cần phải chứng minh tài chính nữa.
10. Proof of socio-economic situation (one or more of the following documents). Giấy tờ chứng minh tình trạng kinh tế – xã hội (một hoặc nhiều tài liệu sau):
- Job letter indicating the duration of recruitment, responsibility and salary. Thư xác nhận công việc, ghi rõ thời gian làm việc, trách nhiệm, và mức lương.
- Copy of labor contract. Bản sao hợp đồng lao động.
- For pupils/students: School/University certificate. Đối với học sinh, sinh viên: Giấy xác nhận của trường học.
- Proof of registered commerce for individual entrepreneurs, etc. Giấy đăng ký kinh doanh đối với chủ doanh nghiệp.
11. Flight reservation of return or round ticket. The applicant will have to show proof of return travel when entering the Schengen Area. Travel itinerary. Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi hoặc một chiều. Cung cấp lịch trình chuyến đi, bằng chứng chuyến bay trở về sau khi nhập cảnh vào khu vực Schengen.
12. Evidence of travel itineraries if visit in several Member States are planned. Confirmation of the reservation of an organized trip or any other appropriate document indicating the envisaged travel plans. Bằng chứng về lịch trình du lịch nếu dự định thăm nhiều quốc gia. Xác nhận đặt tour hoặc bất kỳ bằng chứng nào chỉ rõ kế hoạch chuyến đi.
13. Proof of lodging, hotel reservations, rental of holiday home, campus residence reservation or if staying with a family member or friend, proof of private accommodation (invitation) from the host. Chứng minh nơi ở, đặt phòng khách sạn, thuê nhà nghỉ, đặt phòng ký túc xá, hoặc nếu ở cùng người thân, bạn bè, cần có giấy mời từ người bảo lãnh để chứng minh nơi ở.
14. Travel health insurance: valid for the Schengen area, covering any expenses which might arise in connection with repatriation for medical reasons, urgent medical attention, emergency hospital treatment or death during the stay. The minimum coverage for medical treatment EUR 30.000 (list of companies is attached). Bảo hiểm du lịch: phải có hiệu lực trong khu vực Schengen và bao gồm các chi phí có thể phát sinh, như hồi hương vì lý do y tế, chăm sóc y tế khẩn cấp, điều trị tại bệnh viện hoặc trường hợp tử vong trong thời gian lưu trú. Mức bảo hiểm tối thiểu cho chi phí điều trị y tế là 30.000 EUR (kèm danh sách các công ty bảo hiểm được chấp thuận.
15. Foreign nationals in Vietnam: Proof of legal residence in Vietnam has to be enclosed with visa application. Người nước ngoài tại Việt Nam: Chứng minh cư trú hợp pháp tại Việt Nam và phải được đính kèm cùng đơn xin visa.
B. Mục đích du lịch
16. Proof of purpose of stay – Tourism. Chứng minh mục đích chuyến đi – Du lịch.
- Certificate of the travel agency confirming the booking of an organized trip or any other appropriate document indicating the envisaged travel plans:, or. Giấy xác nhận từ công ty du lịch về việc đặt chỗ cho chuyến đi hoặc bất kỳ tài liệu nào thể hiện rõ kế hoạch dự kiến của chuyến đi.
- If the trip is self organized: a complete travel itinerary, and confirmation of booked accommodation or certificate of paid accommodation in a hotel, camp, private renter or rented vessel and other form of tourist accommodation is presented and/or proof of payment. Nếu chuyến đi tự tổ chức: Cần cung cấp lịch trình đầy đủ, xác nhận đặt chỗ nơi lưu trú hoặc giấy chứng nhận đã thanh toán cho chỗ ở tại khách sạn, khu cắm trại, nhà thuê, tàu thuê hoặc các hình thức lưu trú khác, kèm theo bằng chứng thanh toán.
C. Mục đích thăm thân, bạn bè
16. PROOF OF PURPOSE OF STAY – PRIVATE VISIT. Bằng chứng về mục đích lưu trú – thăm thân nhân
- Visa applicants on private visit, invited by a natural person, must enclose along with the visa application an original letter of guarantee by natural person as proof of the purpose of their visit, filled out by the guarantor – a natural person from Croatia. The guarantor can be a Croatian national or the citizen of the EEA/Switzerland orthird-country national, with granted residence in Croatia, who receives income orhas financial means in Croatia. Người xin visa theo diện thăm thân, được mời bởi một cá nhân, phải đính kèm theo hồ sơ xin visa một thư bảo lãnh bản gốc do cá nhân viết để chứng minh mục đích chuyến thăm, được người bảo lãnh – một cá nhân tại Croatia – điền đầy đủ. Người bảo lãnh có thể là công dân Croatia, công dân của EEA/Thụy Sĩ hoặc công dân nước thứ ba có giấy phép cư trú tại Croatia, và có thu nhập hoặc phương tiện tài chính tại Croatia.
- Along with the letter of guarantee, the guarantor-natural person must enclose proof of a permanent source of income in the Republic of Croatia (certificate of salary, certificate of pension) in the preceding three months or the relevant proof of possession of funds in the bank in the Republic of Croatia. Ngoài thư bảo lãnh, người bảo lãnh phải nộp bằng chứng về nguồn thu nhập ổn định tại Croatia (giấy xác nhận lương, giấy xác nhận lương hưu) trong ba tháng gần nhất hoặc bằng chứng sở hữu tài khoản ngân hàng tại Croatia.
- The guarantor’s signature on the letter of guarantee shall be certified by a public notary. Details about guarantee letter can be found on. Chữ ký của người bảo lãnh trên thư bảo lãnh phải được chứng thực bởi công chứng viên. Thông tin chi tiết về thư bảo lãnh có thể được tìm thấy tại đây
- If the applicant is visiting relatives: Nếu người xin visa thăm thân nhân:
- Certificate of the existence of family relations*; Giấy chứng nhận quan hệ gia đình;*
- If the applicant is married, marriage certificate*. Nếu người xin visa đã kết hôn, giấy chứng nhận kết hôn.*
D. Mục đích công tác
16. Proof of Purpose of Stay – Business Visit. Bằng chứng về mục đích lưu trú – công tác.
- Visa applicants on business visit/commercial fairs/congress, invited by a legal person in the Republic of Croatia, shall enclose with the visa application an original letter of guarantee by legal person as proof of the purpose of their visit, filled out by the guarantor – a legal person from Croatia. Người xin visa để công tác, tham gia hội chợ thương mại hoặc hội nghị, được mời bởi một tổ chức pháp nhân tại Cộng hòa Croatia, phải nộp kèm theo đơn xin visa thư bảo lãnh bản gốc từ tổ chức pháp nhân đó, nhằm chứng minh mục đích chuyến đi, với thông tin được điền đầy đủ bởi tổ chức bảo lãnh tại Croatia.
The guarantor shall enclose with the letter of guarantee a document proving its liquidity (“Bon 1” or “Bon 2”, or certificate of the commercial court that no liquidation proceedings have been initiated etc.). The letter of guarantee shall be signed by the person authorized to represent the guarantor. If the person authorized to represent the legal person is a citizen of the EEA/Switzerland or a third-country national, he/she must have approved temporary or permanent stay in Croatia. The validity period of temporary stay of the citizen of the EEA/Switzerland or the third-country national must cover the period to which the applicant is invited. Bên bảo lãnh phải nộp kèm theo thư bảo lãnh các tài liệu chứng minh khả năng tài chính của mình (Ví dụ: ‘Bon 1’ hoặc ‘Bon 2’, hoặc giấy chứng nhận từ tòa án thương mại về việc chưa tiến hành thủ tục thanh lý tài sản nào…). Thư bảo lãnh phải được ký bởi người có thẩm quyền đại diện cho bên bảo lãnh. Nếu người đại diện hợp pháp là công dân của EEA/Thụy Sĩ hoặc quốc tịch ngoài EU, người đó phải có giấy phép cư trú tạm thời hoặc vĩnh viễn tại Croatia. Thời gian hiệu lực của giấy phép cư trú này phải bao gồm toàn bộ thời gian mà người xin visa được mời.
Details about guarantee letter can be found on … Thông tin chi tiết về thư bảo lãnh có thể tìm thêm tại đây. – If the purpose of the visit is to attend commercial fairs or congress organised by non-Croatian organizers, letters of invitation from the organisation of this events or invitations to attend them: – Nếu mục đích của chuyến thăm là tham dự các hội chợ hoặc đại hội thương mại do các nhà tổ chức không phải người Croatia tổ chức, thư mời từ tổ chức sự kiện này hoặc lời mời tham dự:
Invitation letter from the host organization in Croatia with following information has to be submitted: Bạn phải gửi thư mời từ tổ chức đăng cai ở Croatia kèm theo thông tin sau:
- personal data of applicant (name and surname, date and place of birth, citizenship, number of the travel document, place of issue and
expiration date of the travel document). – dữ liệu cá nhân của người nộp đơn (tên và họ, ngày và nơi sinh, quốc tịch, số giấy thông hành, nơi cấp và ngày hết hạn của giấy thông hành) - purpose of visit – mục đích chuyến thăm
- the period in which the foreigner will stay in the Republic of Croatia – khoảng thời gian mà người nước ngoài sẽ ở lại Cộng hòa Croatia
- Information on accommodation in the Republic of Croatia. Thông tin về chỗ ở tại Croatia.
- Information on who bears the costs of the stay in the Republic of Croatia name and surname, duty (position), address and telephone number of the contact person, from whom relevant information about the applicant can be obtained. Invitation letter has to be issued on official letterhead. Invitation letter has to be signed by the responsible person in the inviting institution. Thông tin về người chịu trách nhiệm chi phí lưu trú tại Cộng hòa Croatia (Họ tên, chức vụ, địa chỉ, số điện thoại của người liên hệ, nơi có thể cung cấp thông tin về người xin visa). Thư mời phải được viết trên giấy có logo và thông tin chính thức của tổ chức, và phải có chữ ký của người có thẩm quyền ký thay cho tổ chức.
- Other documents which show the existence of trade or work relations. Giấy tờ chứng minh quan hệ thương mại hoặc công tác.
- Entry tickets for fairs and congresses, if applicable. Vé tham dự hội chợ hoặc hội nghị (nếu có).
- Documents proving the business activities of the company (import-export license, proof of prior businesses, certificate of registration of the company*…). Tài liệu chứng minh hoạt động kinh doanh của công ty (giấy phép xuất-nhập khẩu, bằng chứng về các giao dịch trước đây, giấy phép kinh doanh…).
- Certificate of employment with a stamp signed by a senior manager indicating the status of the applicant in the company. Giấy chứng nhận công tác có dấu và chữ ký của quản lý cấp cao xác nhận vị trí của người xin visa trong công ty.
Quy trình xin visa Croatia
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trước tiên, hãy tham khảo Checklist mà Bankervn đã liệt kê theo hướng dẫn của Đại sứ quán Croatia, bao gồm ba mục đích chính: du lịch, thăm thân và công tác. Dựa vào đó, bạn cần lập danh sách hồ sơ phù hợp với trường hợp của mình và chuẩn bị đầy đủ nhất có thể. Một số tài liệu sẽ yêu cầu sao y công chứng và dịch thuật công chứng theo quy định của Đại sứ quán. Thời gian dịch thuật thường mất từ 1 đến 2 ngày làm việc. Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể tham khảo bảng phí dịch thuật của Bankervn tại đây.
Bước 2: Khai đơn trực tuyến
Khai đơn trực tuyến là bước bắt buộc trước khi đặt lịch hẹn. Khi khai đơn, hãy đảm bảo nhập chính xác các thông tin quan trọng như ngày khởi hành, ngày trở về và địa chỉ lưu trú đầu tiên. Link khai đơn online: https://crovisa.mvep.hr/Default.aspx.
Bước 3: Đặt lịch hẹn và thanh toán
Sau khi hoàn thành khai đơn trực tuyến, bạn cần truy cập trang web của VFS Croatia để tạo tài khoản và đặt lịch hẹn. Trang web hỗ trợ giao diện tiếng Việt, chỉ cần làm theo các bước hướng dẫn tại: https://visa.vfsglobal.com/vnm/vi/hrv/book-an-appointment.
Bước 4: Hoàn thiện và sắp xếp hồ sơ
Hồ sơ đã hoàn thiện cần được in ấn và sắp xếp lại theo đúng thứ tự trong Document Checklist – to be submitted with the application. Trước ngày nộp hồ sơ, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không thiếu bất kỳ tài liệu nào.
Bước 5: Nộp hồ sơ
Vào ngày hẹn, mang toàn bộ hồ sơ đến VFS Croatia để nộp và làm sinh trắc học. Hãy ăn mặc lịch sự và có mặt sớm ít nhất 15 phút so với giờ hẹn. Nhân viên tại đây sẽ:
- Kiểm tra và đối chiếu hồ sơ,
- Trả lại các giấy tờ gốc (nếu có),
- Hướng dẫn bạn lăn tay, chụp ảnh, đóng phí và nhận biên lai.
Hộ chiếu sẽ được giữ lại để xét duyệt cho đến khi trả kết quả. Bạn có thể đăng ký nhận kết quả visa qua chuyển phát nhanh để tiết kiệm thời gian.
Bước 6: Theo dõi hồ sơ và nhận kết quả
Trong thời gian chờ đợi, bạn có thể theo dõi tình trạng xét duyệt trực tuyến bằng cách đăng nhập vào tài khoản trên trang đặt lịch hẹn hoặc qua link: https://visa.vfsglobal.com/vnm/vi/hrv/track-application.
Croatia hiếm khi yêu cầu phỏng vấn, nhưng đôi khi sẽ có cuộc gọi xác minh thông tin liên quan đến cá nhân, công việc, tài chính và mục đích chuyến đi. Hãy trả lời trung thực và rõ ràng. Khi có kết quả, bạn có thể nhận visa qua ba hình thức:
- Nhận trực tiếp tại trung tâm,
- Người được ủy quyền nhận thay,
- Chuyển phát nhanh nếu đã đăng ký trước đó.
Chúc bạn hoàn thành hồ sơ thuận lợi và sớm nhận visa Croatia!
Điều Cần Biết bank Squaland
Mua Bán Squaland
Nhà Tốt Squaland
News Squaland