Hướng dẫn khai đơn xin visa Na Uy online

Huong Dan Dien Don Xin Visa Nauy 1.jpg

Hướng dẫn khai đơn xin visa Na Uy online

Tiếp theo bài Thủ tục xin visa Na Uy, Bankervn sẽ hướng dẫn chi tiết cách khai đơn xin visa Na Uy online, từ tạo tài khoản, đến cách điền thông tin và thanh toán. Công việc này không khó nhưng đòi hỏi làm cẩn thận từng bước. Nào, chúng ta cùng bắt đầu!

Lưu ý: Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Na Uy. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhiều thời gian để tìm hiểu hoặc muốn đơn giản hóa thủ tục, hãy đăng ký tư vấn tại Dịch vụ visa Na Uy. Với kinh nghiệm hỗ trợ hơn 15.000 khách hàng trong và ngoài nước, Bankervn cam kết mang đến cho bạn sự hài lòng.

Bước 1. Tạo tài khoản khai đơn

Hướng dẫn điền đơn xin visa Nauy 1

Đầu tiên, truy cập: https://www.udi.no/en/. Ở góc bên phải trên cùng có lựa chọn ngôn ngữ, lựa chọn English. Click vào “Log in” và “Create account”. Nhập đầy đủ thông tin:

  • Email address: Địa chỉ email
  • Send confirmation code: Gửi mã xác nhận
  • Email address: Địa chỉ email
  • Passport: Mật khẩu tối thiểu 8 ký tự và tối đa 64 ký tự, bao gồm ít nhất một chữ thường, một chữ in hoa và một số.
  • Confirm new passpord: Xác nhận mật khẩu
  • First name: Tên đệm và tên
  • Family name (surname): Họ
  • Create user account

Bước 2. Xác định loại visa

Hướng dẫn điền đơn xin visa Nauy 2

  • Kích vào “Go back to udi.no”
  • Chọn Want to apply
  • The applicant is a citizen of: Chọn Vietnam

Hướng dẫn điền đơn xin visa Nauy 3

  • Chọn mục đích: du lịch thì chọn Visits and holidays
  • Chọn “Visitor visas for Norway” nếu bạn nộp đơn 1 mình và “Visitor visas for group” nếu bạn nộp theo nhóm

Hướng dẫn điền đơn xin visa Nauy 4

What is the purpose of your visit to Norway? Mục đích chuyến thăm Na Uy?

  1. Visit parents or children: Thăm cha mẹ hoặc con cái
  2. Visit your spouse or cohabitant: Thăm vợ/chồng hoặc người sống chung
  3. Visit your sisiter or brother: Thăm chị gái hoặc anh trai
  4. Visit another family member: Thăm một thành viên khách trong gia đình
  5. Visit your girlfriend or boyfriend: Thăm bạn gái hoặc bạn trai
  6. Business: Công tác
  7. Attend a cultural event or visit an organization: Tham dự một sự kiện văn hóa hoặc thăm một tổ chức
  8. Tourism or visit Norway for other reasons: Du lịch hoặc ghé thăm Na Uy vò những lý do khác
  9. Travel with, or visit, a family member who is an EU/EEA national: Đi du lịch cùng hoặc thăm thành viên gia đình là công dân EU/EEA

Chọn “How to apply”. Mục Which country are you applying from? Bạn nộp hồ sơ từ quốc gia nào? Chọn Vietnam.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Nauy 5

Chọn Go to the application form để bắt đầu điền đơn.

Bước 3. Khai đơn online

Introduction

Chọn Next page: Trang tiếp theo

Right and Duties

Chọn I have read and familiarised myself with the information on this page: Tôi đã đọc và làm quen với thông tin về vấn đề trang này

About you

  • First (and middle) name: Tên và tên đệm
  • Last name: Họ
  • Last name at birth (OPTIONAL):  Họ khi sinh (Tùy chọn)
  • What is your gender? Giới tính của bạn là gì? Giới tính nam chọn “Male”, nữ chọn “Female”
  • When were you born? Bạn sinh ra khi nào? Điền theo thứ tự ngày tháng năm
  • Which country were you born in? Bạn sinh ra ở nước nào?
  • Which town or place were you born in? Bạn sinh ra ở thị trấn hoặc nơi  nào? Tên của thành phố hoặc nơi bạn sinh ra? Thông tin này thường được ghi trong hộ chiếu
  • What is your the national ID number (OPTIONAL)? Số căn cước công dân (Tùy chọn)

Citizenship

Which country are you citizen of? Bạn là công dân quốc gia nào?

Do you have more than one citizen? Bạn có nhiều hơn một quốc tịch không? Nếu có, điền thông tin sau:

  • Which other countries are you a citizen of? Bạn là công dân của những quốc gia nào?
  • Which country were you a citizen of when you were born? Khi sinh ra bạn là công dân nước nào?

Are you curently living in the country which you are not a citizen of? Bạn hiện có đang sống ở một quốc gia mà bạn không phải là công dân? Nếu có, điền các thông tin sau:

  • What is your residence permit number? Số giấy phép cư trú?
  • When does your residence permit expire? Khi nào giấy phép cư trú của bạn hết hạn?

Contact and Address

What is your number? Số điện thoại của bạn? (bao gồm mã vùng quốc gia, bắt đầu với + hoặc 00)

What is your email address? Địa chỉ email của bạn?

What is your current address aboard? Địa chỉ hiện tại của bạn?

  • Street name: Tên đường
  • Postal code: Mã bưu chính
  • City or Place: Thành phố
  • Country: Quốc gia

Passport and ID

Have you previously provided fingerfrints when applying for a Schengen visa? Bạn đã từng lấy dấu vân tay để nộp đơn xin thị  thực Schengen chưa? Nếu có, điền các thông tin sau:

  • When did you provide the fingerprints? Bạn đã cung cấp dấu vân tay khi nào?
  • What is the visa sticker number? Số nhãn dán thị thực?

What type of ID documents are you applying with? Bạn đang đăng ký loại giấy tờ tùy thân nào?

  • Chọn “Ordinary Passport” tức là hộ chiếu phổ thông

The country that issued your ID documents? Quốc gia cấp hộ chiếu (mặc định là quốc gia là công dân)

What is the number of your ID document? Số hộ chiếu?

When is your ID document valid from and when does it expire? Số hộ chiếu có hiệu lực từ khi nào và hết hạn khi nào?

  • Issue date: Ngày cấp
  • Expire date: Ngày hết hạn

Travel Plan

The country you will visit: Các quốc gia bạn sẽ thăm

Main purpose(s) of trips: Mục đích chuyến đi

Aiport transit: Quá cảnh sân bay; Business: Công tác; Cultural: Văn hóa; Medical reason:   Official visit: Thăm chính thức; Sports: Thể thao; Study: Học tập; Tourism: Du lịch; Visit family or friend: Thăm gia đình hoặc bạn bè; Others: Khác

Number of entries requested: Số lần nhập cảnh

When is your planned stay in the Schengen area? Bạn dự định ở khu vực Schengen khi nào?

  • Planned date of entry: Ngày dự kiến nhập cảnh
  • Planned date of departure: Ngày dự kiến xuất cảnh

Which Schengen country will you be travelling to first? Quốc gia Schengen nào bạn sẽ đến đầu tiên? (Nếu mục The country you will visit chọn nhiều nước)

Type of visa

Are you going to travel with or visit a close family member who is an EU / EEA / Swiss citizen? Bạn có đi du lịch cùng hoặc thăm một thành viên thân thiết trong gia đình là công dân EU/EEA/Thụy Sĩ không? Nếu có, cung cấp thông tin sau:

  • Is your family member a Norwegian citizen? Thành viên gia đình bạn có phải là công dân Na Uy không? Nếu không, cung cấp thông tin sau:
  • Which country is your family member a citizen of? Thành viên gia đình của bạn là công dân quốc gia nào?

Marital status and family

What is your current marital status? Tình trạng hôn nhân của bạn hiện tại là gì?

Married (Đã kết hôn); Single (Độc thân); Separated (Ly thân); Divorced (Ly dị); Widow/Widower (Góa phụ); Registered partner (Chung sống dân sự); Other: Khác

Occupation

Do you work? Bạn có làm việc không? Nếu có, cung cấp các thông tin sau:

  • Description of your work: Mô tả công việc của bạn
  • What is the name of the company where you work? Tên công ty nơi bạn làm việc?
  • What is the phone number of the company where you work? Số điện thoại công ty nơi bạn làm việc?
  • What is the address of the company where you work? Địa chỉ công ty nơi bạn làm việc? Street name (tên đường); Postal code (mã bưu chính); City or place (thành phố); Country (quốc gia)

Invitation

Have someone invited you to the Schengen area? Có ai mời bạn đến khu vực Schengen không? Nếu có, cung cấp thông tin sau:

Who has invited you? Ai mời bạn? Company/Organisation (Công ty/Tổ chức); Person (Cá nhân)

Trường hợp Công ty/Tổ chức mời cung cấp các thông tin sau

  • What is the name of the company you are visiting? Tên công ty bạn sẽ đến?
  • What is the phone number of the company you are visiting? Số điện thoại công ty bạn sẽ đến?
  • Which country is the company that invited you in? Công ty mời bạn đến quốc gia nào?
  • What is the name of your contact person in the company you are visiting? Tên người liên hệ trực tiếp của công ty bạn sẽ đến? First name (Tên); Last name (Họ)
  • What is the email address of your contact person in the company you are visiting? Địa chỉ email của người liên hệ trực tiếp của công ty bạn sẽ đến?
  • Which country does the contact person in the company you are visiting live in? Người liên hệ của công ty bạn sẽ đến sống ở quốc gia nào?

Trường hợp cá nhân mời cung cấp các thông tin sau

  • What is the name of the person who invited you? Tên người mời bạn? First name (Tên); Last name (Họ)
  • What is the phone number of the person who has invited you? Số điện thoại người mời bạn?
  • What is the email address of the person that has invited you? Địa chỉ email người mời bạn?
  • Which country does the person who invited you live in? Người mời bạn sống ở quốc gia nào?
  • What is the address of the person who has invited you? Địa chỉ của người mời bạn? Postal code (mã bưu chính); City or place (thành phố); Street name (tên đường); House number and letter (số nhà)

Travel expenses

Who is paying for trip? Ai chi trả cho chuyến đi của bạn?

Đánh dấu vào ô này nếu bạn tự chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí cho chuyến đi: I’m paying for the trip myself

How will you cover your expenses? Bạn sẽ chi trả chi phí như thế nào?

  • Cash: Tiền mặt
  • Traveller’s cheques: Séc du lịch
  • Credit card: Thẻ tín dụng
  • Prepaid accommodation: Đã trả trước chi phí lưu trú
  • Prepaid transport: Đã trả trước chi phí đi lại
  • Other: Khác

Đánh dấu vào này và hoàn thành phần này nếu người đón tiếp bạn sẽ tài trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí chuyến đi của bạn: Sponsor pays

How will your sponsor cover the expenses? Người tài trợ sẽ chi trả chi phí như thế nào?

  • Cash: Tiền mặt
  • Accommodation provided: Cung cấp chỗ ở
  • All expenses covered during the stay: Toàn bộ chi phí được chi trả trong thời gian lưu trú
  • Prepaid transport: Đã trả trước chi phí đi lại

Is the sponsor the same person or organisation who has invited you? Người tài trợ có cùng người mời hoặc tổ chức mời bạn không?

Meeting point

  • Which country are you applying from? Quốc gia nơi bạn nộp hồ sơ?
  • Select embassy/consulate: Chọn đại sứ quán/lãnh sự quán
  • Bấm chọn Royal Norwegian Embassy, Bangkok

Documents

Hướng dẫn điền đơn xin visa Nauy 6

Tải xuống danh sách hồ sơ cần nộp

Summary

Hướng dẫn điền đơn xin visa Nauy 7

  • Kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã điền. Nếu chính xác hết, tích vào I confirm that the information I have provided in this application form is correct. I understand that I cannot change anything in this application form after I have clicked the ‘Submit’ button on this page.
  • Pay and Submit: Thanh toán và nộp đơn

Điều Cần Biết bank Squaland
Mua Bán Squaland
Nhà Tốt Squaland
News Squaland

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *