Hồ sơ và thủ tục xin visa Mỹ chuẩn không cần chỉnh
Tiếp theo bài Thủ tục xin visa Canada, Bankervn xin chia sẻ hướng dẫn chi tiết thủ tục xin visa Mỹ. Bài viết sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về quy trình, danh sách hồ sơ cần chuẩn bị, các bước thực hiện cùng những lưu ý quan trọng. Hãy cùng khám phá và chuẩn bị thật tốt cho hành trình đến với “xứ sở cờ hoa” này bạn nhé!
Đặc điểm visa Mỹ
Khi nhắc đến Visa Mỹ, thường là chỉ visa B1/B2, thuộc nhóm visa không định cư. Trong đó, visa B1 dành cho mục đích công tác, visa B2 dành cho mục đích du lịch và thăm thân. Visa B1/B2 có thời hạn tối đa là 12 tháng, được nhập cảnh nhiều lần. Thời gian lưu trú tối đa sẽ được quyết định bởi nhân viên Hải quan quyết định, thông thường sẽ là từ 1 đến 6 tháng. Sau khi hết hạn, bạn có thể gia hạn visa Mỹ hết sức đơn giản qua đường bưu điện mà không phải phỏng vấn lại.
Lưu ý: Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách xin visa Hoa Kỳ. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhiều thời gian để tự tìm hiểu hoặc muốn đơn giản hóa, hãy đăng ký tư vấn tại: Dịch vụ visa Mỹ. Với kinh nghiệm hỗ trợ hơn 15.000+ Khách hàng trong và ngoài nước, Bankervn chắc chắn sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng.
Các loại visa Mỹ
Visa Mỹ được chia làm 2 loại, visa định cư và không định cư. Cụ thể như sau:
Visa không định cư
- Visa B1: Công tác, thương mại
- Visa B2: Du lịch, thăm thân
- Visa F1: Du học sinh
- Visa J1: Trao đổi văn hóa
- Visa H1B: Lao động chuyên môn
- Visa L1: Chuyển giao nội bộ công ty
- Visa E2: Đầu tư
- Visa K1: Hôn thê/hôn phu
- Visa O1: Người có năng lực đặc biệt
- Visa R1: Nhân viên tôn giáo
Visa định cư
- Visa IR1/CR1: Vợ/chồng của công dân Mỹ
- Visa IR2/CR2: Con cái của công dân Mỹ
- Visa F2A: Vợ/chồng và con cái chưa kết hôn của thường trú nhân
- Visa F2B: Con cái chưa kết hôn từ 21 tuổi trở lên của thường trú nhân
- Visa EB1: Lao động ưu tiên
- Visa EB2: Lao động có trình độ cao hoặc có khả năng đặc biệt
- Visa EB3: Lao động có tay nghề, chuyên viên và lao động phổ thông
- Visa EB4: Người nhập cư đặc biệt
- Visa EB5: Đầu tư kinh doanh
Quyền lợi của visa Mỹ
Visa Mỹ cũng là một trong những thị thực quyền lực nhất thế giới. Sở hữu visa Mỹ, bạn sẽ được miễn thị thực các nước như: Colombia, Costa Rica, Mexico, Nicaragua, Belize, Serbia, Bắc Macedonia, Montenegro… Ngoài ra, bạn sẽ đủ điều kiện làm evisa khi đi Đài Loan, Oman, Thổ Nhĩ Kỳ. Được miễn chứng minh tài chính khi xin visa Hàn Quốc và dễ dàng hơn khi xin visa đi Canada. Tham khảo: Sở hữu visa Mỹ được miễn visa những nước nào?
Lệ phí xin visa Mỹ
Khi xin visa đi Mỹ, bạn cần thanh toán hai loại phí, cụ thể như sau:
Phí xét duyệt visa
- Visa B1/B2: 185 $ tương đương 4.810.000 đồng.
- Tỷ giá: 26.000 VND/USD.
Phí chuyển phát nhanh
- Nộp hoặc nhận tại Bưu cục Thanh Xuân (Hà Nội) và Văn phòng 18A Cộng Hòa (TP. Hồ Chí Minh): không thu phí.
- Nộp hoặc nhận tại tất cả các bưu cục được chỉ định khác: 133.000đ.
- Chuyển phát nhanh: Hà Nội hoặc TP.HCM là 131.000đ và các tỉnh khác là 143.000đ.
- Chuyển hỏa tốc: Hà Nội hoặc TP.HCM: 240.000đ và tỉnh khác là 302.000đ.
- Lưu ý: Bưu tá sẽ thu phí bằng tiền mặt khi giao hồ sơ.
Thời gian xét duyệt visa Mỹ
Không có loại visa nào mà thời gian xét duyệt khó xác định như visa Mỹ. Nhanh có thể chỉ 1-2 tuần và lâu có thể lên tới vài tháng. Có thể tóm lược lại thế này để bạn hình dung rõ hơn:
- Đặt lịch hẹn: nếu lịch trống có thể đặt phỏng vấn sau vài ngày. Tuy nhiên, vào những đợt cao điểm, lịch hẹn có thể full từ 1-2 tháng.
- Sau khi phỏng vấn, nếu đậu, CO sẽ thu lại hộ chiếu để dán visa mất từ 2 – 3 ngày. Tiếp theo, họ sẽ chuyển phát nhanh về địa chỉ của bạn. Nếu nhận thường khoảng 2-5 ngày có và nhận hỏa tốc khoảng 1 ngày.
Nói chung, bạn rất khó nắm được thời gian xin visa Mỹ vì phụ thuộc vào việc có đặt lịch hẹn được hay không. Tuy nhiên, để thời gian xin visa được rút ngắn, hãy chuẩn bị hồ sơ chu đáo và làm các bước khai đơn, đóng phí sớm nhất có thể.
Địa điểm xin visa Mỹ
Tại Việt Nam, có 2 địa chỉ xin visa Mỹ là:
Đại sứ quán Mỹ tại Hà Nội
- Địa chỉ: số 7 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội.
- Điện thoại: +842438505000.
- Website: https://vn.usembassy.gov/vi/.
- Giờ làm việc: 8:00 – 17:00 từ thứ hai đến thứ sáu.
Tổng lãnh sự quán Mỹ tại Tp. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: số 4 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1.
- Điện thoại: +842835204200
- Website: https://vn.usembassy.gov/vi/.
- Email: scongenhcmc@state.gov
- Giờ làm việc: 8:00 – 17:00 từ thứ hai đến thứ sáu.
Hồ sơ xin visa Mỹ
Mỹ không quy định rõ ràng hồ sơ xin visa gồm những gì. Tùy theo kinh nghiệm, mọi người sẽ chuẩn bị hồ sơ một cách đầy đủ và chỉnh chu nhất để có thể mang ra trình bày khi phỏng vấn. Dưới đây, Bankervn sẽ liệt kê checklist hồ sơ phổ biến nhất.
Giấy tờ cơ bản
- Thư hẹn phỏng vấn.
- Xác nhận đã nộp đơn DS-160 có mã vạch.
- Biên nhận thanh toán phí xét duyệt visa.
- Ảnh thẻ 5x5cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần đây, tuân thủ tiêu chuẩn ICAO.
- Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất là 6 tháng từ ngày dự kiến rời khỏi Mỹ, có ít nhất 1 trang trống. Hộ chiếu cần có chữ ký của đương đơn tại trang 3, có thông tin nơi sinh hoặc bị chú nơi sinh.
- Hộ chiếu cũ nếu có visa, dấu mộc xuất nhập cảnh. Các loại evisa, visa rời thể hiện lịch sử du lịch.
- Đăng ký kết hôn hoặc quyết định ly hôn nếu có.
Bằng chứng về công việc và thu nhập
- Làm chủ: giấy phép kinh doanh, biên lai nộp thuế 3 tháng gần nhất.
- Cán bộ nhân viên: hợp đồng lao động, bảng lương hoặc sao kê lương 3 tháng gần nhất.
- Học sinh, sinh viên: thẻ học sinh, sinh viên.
- Đã nghỉ hưu: quyết định nghỉ hưu và sao kê tài khoản lĩnh lương hưu 3 tháng gần nhất.
- Cho thuê: giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, hợp đồng cho thuê, chứng từ thanh toán 3 tháng gần nhất.
Bằng chứng về khả năng tài chính
- Sổ tiết kiệm và hoặc xác nhận số dư.
- Sổ hồng, sổ đỏ, cà vẹt ô tô, chứng nhận sở hữu trái phiếu, cổ phiếu, cổ phần.
Bằng chứng về mục đích chuyến đi
- Lịch trình du lịch hoặc quyết định cử đi công tác.
- Thư mời của người thân, đối tác kèm theo các giấy tờ chứng minh mối quan hệ hai bên.
Thủ tục xin visa Mỹ
Quy trình xin visa Mỹ tương đối khác biệt so với các quốc gia phát triển khác. Sau khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần khai đơn online, đóng phí tại bưu điện, đặt lịch hẹn và đi phỏng vấn. Tổng cộng có 5 bước, cụ thể như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin visa Mỹ
Chuẩn bị hồ sơ theo đúng trường hợp của mình, càng đầy đủ càng tốt. Sắp xếp hồ sơ khoa học để có thể mang ra trình bày khi phỏng vấn. Khác với các nước khác, hồ sơ không cần dịch thuật nên không mất nhiều thời gian xử lý. Do đó, bạn chỉ cần đảm bảo có hồ sơ trước ngày phỏng vấn là được.
Bước 2: Khai đơn xin visa Mỹ online
- Select a location where you will be applying for this visa: chọn nơi nộp hồ sơ. Tại Việt Nam là Hà Nội hoặc TP.HCM.
- Enter the code as shown: nhập mã.
- START AN APPLICATION để tạo đơn mới.
- Computer Fraud and Abuse Act Notices: Thông báo về Đạo luật gian lận và lạm dụng máy tính. Chọn I AGREE và bắt đầu khai đơn.
Application Information: thông tin ứng dụng
- Chọn câu trả lời bí mật và câu trả lời. Lưu ý, lưu lại Application ID, câu hỏi và câu trả lời bí mật để truy cập vào đơn khi bị out hoặc khai nhiều ngày.
- Click vào Continue để tiếp tục.
Personal Information: thông tin cá nhân
- Surnames: Họ.
- Given names: Tên đệm và tên.
- Full name in native alphabet: Tên đầy đủ có dấu.
- Have you ever used other names (i.e., maiden, religious, professional, alias, etc.): Có tên khác không?
- Do you have a telecode that represents your name: “Yes” chỉ dùng cho tên tiếng Trung, Nhật, Hàn, Ai Cập… Tên tiếng Việt chọn “No”.
- Sex: Chọn giới tính, male: nam và female: nữ.
- Marital status: Tình trạng hôn nhân, married là đã kết hôn, single là độc thân, divorced là ly hôn và widowed là góa.
- Date and place of birth: Ngày, tháng, năm và nơi sinh.
Bấm “Save” để lưu lại sau khai tiếp hoặc “Next” để tiếp tục khai thông tin.
Personal information 2: Thông tin cá nhân 2
- Country/region of origin (nationality): Quốc tịch chọn Vietnam.
- Do you hold or have you held any nationality other than the one indicated above on nationality: Có hoặc đã từng có quốc tịch khác không?
- Are you a permanent resident of a country/region other than your country/region of origin (nationality) indicated above: Có là thường trú nhân của một quốc gia khác không?
- National Iientification number: Điền số căn cước công dân.
- U.S. social security number (nếu có): Số An Sinh xã hội Mỹ, không có tích “Does not apply”.
- U.S. taxpayer ID number (nếu có): Số ID người nộp thuế ở Mỹ, không có tích “Does not apply”.
Travel information: Thông tin chuyến đi
- Purpose of trip to the U.S: Mục đích đi Mỹ.
- Have you made specific travel plans: Đã có kế hoạch du lịch cụ thể chưa? Nếu chọn “Yes”, bạn cần trả lời các câu hỏi chi tiết về kế hoạch đó.
- Intended date of arrival: Ngày dự kiến sẽ đến Mỹ.
- Intended length of stay in U.S: Thời gian dự định lưu trú tại Mỹ.
- Address where you will stay in the U.S: Địa chỉ nơi ở tại Mỹ.
- Person/entity paying for your trip: Người hoặc Tổ chức trả tiền cho chuyến đi.
Travel companions information: Thông tin người đi cùng
- Are there other persons traveling with you: Có ai đi cùng không? Có thì chọn “Yes” và điền thông tin người đi cùng, tạo nhóm nếu muốn.
- Bấm “Save” để lưu lại sau khai tiếp hoặc “Next” để tiếp tục khai thông tin.
Previous U.S. travel information: Lịch sử đi Mỹ
- Have you ever been in the U.S: Đã từng đến Mỹ chưa?
- Have you ever been issued a U.S. Visa: Đã từng có Visa Mỹ chưa?
- Have you ever been refused a U.S. Visa, or been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the port of entry: Đã từng bị từ chối Visa Mỹ hoặc bị từ chối nhập cảnh Mỹ chưa? Cần trả lời trung thực vì họ có thể kiểm tra được.
- Has anyone ever filed an immigrant petition on your behalf with the United States Citizenship and Immigration Services: Có ai từng đại diện bạn nộp đơn xin nhập cư với Cơ quan Di trú và Nhập tịch Mỹ chưa? Cần trả lời trung thực vì họ có thể kiểm tra được.
Address and phone information: Thông tin liên lạc
- Home address: Địa chỉ nhà.
- Is your mailing address the same as your home address: Địa chỉ nhận thư có giống địa chỉ nhà không?
- Primary phone number: Số điện thoại.
- Secondary phone number: Số điện khác nếu có.
- Work phone number: Số điện thoại tại nơi làm việc.
- Have you used any other phone numbers in the last five years: Có sử dụng số điện thoại khác trong 5 năm qua không?
- Email address: Địa chỉ email.
- Have you used any other email address in the past five years: Có sử dụng địa chỉ email khác trong 5 năm qua không?
- Social media provider/platform: Mạng xã hội đang sử dụng.
- Do you wish to provide information about your presence on any other websites or applications you have used within the last five years to create or share content (photos, videos, status updates, etc.): Bạn có muốn cung cấp thông tin trên trang web hoặc ứng dụng nào khác mà bạn sử dụng trong 5 năm qua để tạo hoặc chia sẻ nội dung (ảnh, video, cập nhật trạng thái, v.v.) không?
Passport information: Thông tin hộ chiếu
- Passport/travel document type: Loại hộ chiếu, Hộ chiếu Phổ thông chọn “Regular”.
- Passport/travel document number: Điền số hộ chiếu.
- Passport book number: Chọn “Does not apply”.
- Country/authority that issued passport/travel document: Chọn “Vietnam”.
- Where was the passport/travel document issued: Hộ chiếu được cấp ở đâu?
- Issuance date: Ngày cấp hộ chiếu.
- Expiration date: Ngày hết hạn hộ chiếu.
- Have you ever lost a passport or had one stolen: Đã bao giờ làm mất hoặc bị lấy cắp hộ chiếu chưa?
U.S. Point of contact information: Thông tin người hoặc tổ chức ở Mỹ có thể xác nhận cho chuyến đi của bạn.
- Contact person or organization in the United States: Tên người hoặc tổ chức tại Mỹ.
- Relationship to you: Mối quan hệ. Relative là Họ hàng, Spouse là Vợ/chồng, Friend là Bạn bè, Business associate là Đối tác, Employer là Người tuyển dụng, School official là Viên chức nhà trường, Other là quan hệ Khác. Nếu không có người thân tại Mỹ, có thể điền địa chỉ khách sạn dự định ở tại Mỹ.
Family information relatives: Thông tin gia đình
- Father/mother’s full name and date of birth: Tên đầy đủ của cha mẹ và ngày sinh.
- Is your father/mother in the U.S: Cha mẹ có ở Mỹ không?
- Do you have any immediate relatives, not including parents, in the United States: Bạn có anh chị em, con cái ở Mỹ không?
- Do you have any other relatives in the United States: Bạn có người thân khác ở Mỹ không?
Present work/education/training information: Tình trạng công việc hoặc học tập
- Primary Occupation: Công việc hiện tại. Business (Kinh doanh); Homemaker (Nội trợ); Medical/health (Y tế); Not employed (Thất nghiệp); Religious vocation (Tôn giáo); Retired (Nghỉ hưu); Student (Đi học); Other (Khác).
- Present Employer or School Name: Tên cơ quan hoặc trường đang theo học.
- Present employer or school address: Địa chỉ cơ quan hoặc trường đang theo học.
- Start Date: Ngày bắt đầu làm hoặc học.
- Monthly Income in Local Currency (if employed): Thu nhập hàng tháng bằng tiền VND.
- Briefly describe your duties: Mô tả ngắn gọn về công việc hiện tại.
Previous work/education/training information: Lịch sử công việc hoặc học tập
- Were you previously employed: Công việc trước đây.
- Have you attended any educational institutions at a secondary level or above: Có học trường nào trên cấp 3 không?
- Course of Study: Trình độ cấp 2 và cấp 3, điền “Academic” (học thuật) hoặc “Vocational” (học nghề). Với trình độ học vấn khác, điền chuyên ngành.
Additional work/education/training information: Thông tin bổ sung
- Do you belong to a clan or tribe: Có thuộc về gia tộc hay một bộ lạc nào không?
- Provide a List of Languages You Speak: Các ngôn ngữ có thể nói được.
- Have you traveled to any countries/regions within the last five years: Các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đã đi du lịch trong 5 năm qua.
- Have you belonged to, contributed to, or worked for any professional, social, or charitable organization: Có làm việc cho tổ chức chuyên môn, xã hội hoặc từ thiện không?
- Do you have any specialized skills or training, such as firearms, explosives, nuclear, biological, or chemical experience: Bạn có bất kỳ kỹ năng hoặc đào tạo chuyên môn nào không, chẳng hạn như kinh nghiệm về súng, chất nổ, hạt nhân, sinh học hoặc hóa học.
- Have you ever served in the military: Đã từng phục vụ trong quân đội?
- Have you ever served in, been a member of, or been involved with a paramilitary unit, vigilante unit, rebel group, guerrilla group, or insurgent organization: Bạn đã từng phục vụ, là thành viên hoặc có liên quan đến đơn vị bán quân sự, đơn vị cảnh vệ, nhóm nổi dậy, nhóm du kích hoặc tổ chức nổi dậy?
Security and background: Thông tin an ninh và bảo mật
Có tất cả 5 phần câu hỏi về an ninh và bảo mật. Nói chung là hỏi bạn có phải là tội phạm… không. Hãy đọc kỹ và trả lời thành thật.
Upload photo: tải hình thẻ
- Click vào “Choose file” để tải thẻ lên hệ thống. Nếu hình thẻ đạt yêu cầu, sẽ có chữ “PHOTO PASSED QUALITY STANDARDS”.
- Chọn “Next” để hoàn tất DS-160.
Kiểm tra lại toàn bộ thông tin DS-160
Tại bước này, bạn cần kiểm tra thật kỹ tất cả các thông tin đã khai. Nếu sai có thể quay lại chỉnh sửa. Nếu đúng hết, click vào “Next” để đến phần cuối cùng.
Sign and submit: Nộp đơn.
- Did anyone assist you in filling out this application: Có ai điền đơn này giúp bạn không?
- Enter your passport/travel document number: Nhập số hộ chiếu.
- Enter the code as shown: Điền mã xác minh trong hình bên cạnh.
- Nhấn “Sign and submit application” nộp đơn DS-160.
Confirmation (Xác nhận)
Form đơn xin visa Mỹ đã được hoàn tất, bạn chỉ cần lưu lại và in ra 2 bản. Một bản sẽ được dùng khi đóng lệ phí xin visa. Một bản còn lại mang theo khi đi phỏng vấn.
Bước 3. Đóng lệ phí xin visa Mỹ
- Truy cập: https://portal.ustraveldocs.com/
- Tạo tài khoản và đăng nhập.
- Click vào Đơn xin mới/ Lên lịch hẹn ở phía bên trái màn hình. Trả lời các câu hỏi bằng tiếng Việt cho đến bước thanh toán.
- Tùy chọn thanh toán > In biên lai nộp tiền. Nếu nộp đơn xin visa cho gia đình hoặc nhóm, có thể thanh toán 1 lần.
- Đến Bưu điện thanh toán lệ phí. Danh sách bưu điện đóng phí tại đây. Hồ sơ mang theo bao gồm: biên lai nộp tiền, bản sao hộ chiếu và trang xác nhận DS160. Lệ phí xin visa Mỹ sẽ được quy đổi ra tiền VNĐ theo tỷ giá do Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Hoa Kỳ công bố.
- Sau khi thanh toán, bạn sẽ nhận được biên lai để đặt lịch hẹn. Biên lai này rất quan trọng, vì vậy, hãy kiểm tra thông tin chính xác (tên người nộp đơn, số tiền thanh toán) và lưu lại. Ngoài ra, bưu điện cũng sẽ cung cấp cho bạn tờ hướng dẫn làm thủ tục tiếp theo.
Bước 4. Đặt lịch hẹn
Sau khi thanh toán, bạn cần đợi bưu điện xử lý thanh toán. Nếu thanh toán trước 4 giờ chiều: 11 giờ sáng ngày làm việc tiếp theo có thể đặt lịch hẹn. Nếu thanh toán sau 4 giờ chiều: 11 giờ sáng 2 ngày làm việc tiêp theo có thể đặt lịch hẹn.
Tiếp theo, bạn cần truy cập lại website: http://www.ustraveldocs.com. Đăng nhập vào truy cập vào phần đặt lịch hẹn và chọn lịch hẹn phù hợp. Những giấy tờ cần thiết để đặt lịch hẹn bao gồm: Hộ chiếu; Biên nhận đã thanh toán phí xét đơn thị thực (MRV); Trang xác nhận của đơn DS-160 có mã vạch; Địa chỉ email. Sau khi đặt lịch hẹn xong, in trang xác nhận cuộc hẹn và kẹp vào hồ sơ để mang đi phỏng vấn.
Lưu ý:
- Thời gian phỏng vấn trong vòng 1 năm từ ngày đóng lệ phí xin visa. Đương đơn có thể hủy hẹn không đến phỏng vấn tối đa ba lần. Nếu quá ba lần, cần đóng phí lại.
- Nếu đương đơn dưới 17 tuổi phải có ba hoặc mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp đến tham dự cùng. Ba/mẹ cần mang theo căn cước công dân hoặc hộ chiếu, giấy khai sinh. Người giám hộ cần mang theo căn cước công dân hoặc hộ chiếu và giấy tờ chứng minh quyền giám hộ hợp pháp.
- Đương đơn mang theo Trang xác nhận đơn DS-160 có mã vạch trùng khớp với mã vạch đặt lịch hẹn phỏng vấn. Nếu có bất kỳ sự sai khác nào thì cuộc hẹn sẽ bị hủy và đương đơn cần đặt lịch hẹn mới.
- Sau khi lên lịch hẹn, trường hợp thay đổi mã vạch Trang xác nhận đơn DS-160, đương đơn cần sửa đổi trước ngày phỏng vấn ít nhất 2 ngày làm việc. Để sửa mã vạch, đương đơn cần đăng nhập tài khoản đặt lịch hẹn, vào mục cập nhật hồ sơ hoặc liên hệ trung tâm hỗ trợ.
Bước 5: Phỏng vấn visa Mỹ
Đến lịch hẹn, bạn mang toàn bộ hồ sơ đến phỏng vấn tại địa điểm đã đăng ký khi khai đơn và đặt lịch hẹn. Tại Việt Nam, có 2 địa chỉ sau:
- Tổng lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Tp. Hồ Chí Minh: số 4 Lê Duẩn, Quận 1, Tp.HCM.
- Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Hà Nội: Số 170 Ngọc Khánh, qun Ba Đình, Hà Nội.
Sau khi xếp hàng, bạn sẽ đến cửa kiểm tra an ninh rồi xếp hàng phỏng vấn. Lưu ý, không được mang laptop đi. Sau khi phỏng vấn, nếu đậu, CO sẽ giữ lại hộ chiếu và trả lại toàn bộ hồ sơ. Sau đó, khỏang 5 ngày làm việc bạn sẽ nhận được hộ chiếu đã dán visa chuyển phát về tận nhà. Trường hợp trượt phỏng vấn, CO sẽ trả lại toàn bộ giấy tờ. Nếu muốn phỏng vấn lại, bạn cần đợi ít nhất 6 tháng sau.
Kinh nghiệm phỏng vấn
Đừng quá câu nệ, tiểu tiết và cũng đừng tự nhiên quá. Hãy ăn mặc, trang điểm lịch sự, phù hợp với môi trường cơ quan công quyền và làm mình tự tin nhất. Hãy chọn ngôn ngữ phỏng vấn mà bạn tự tin nhất. Trả lời thành thật, đúng trọng tâm câu hỏi. Tham khảo: Câu hỏi phỏng vấn visa Mỹ.
Điều Cần Biết bank Squaland
Mua Bán Squaland
Nhà Tốt Squaland
News Squaland